Ngày 10/10/2019, đấu giá quyền sử dụng 154 lô đất tại huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi

(BĐT) - Công ty Đấu giá Hợp danh Phát Đạt thông báo bán đấu giá tài sản vào ngày 10/10/2019 do Ban quản lý Dự án đầu tư xây dựng và Phát triển quỹ đất huyện Nghĩa Hành ủy quyền như sau:

- Tổ chức đấu giá: Công ty Đấu giá Hợp danh Phát Đạt.

- Địa chỉ: số 310 đường Nguyễn Công Phương, phường Nghĩa Lộ, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi.

- Đơn vị có tài sản: Ban quản lý Dự án đầu tư xây dựng và Phát triển quỹ đất huyện Nghĩa Hành. Địa chỉ: thị trấn Chợ Chùa, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi.

- Tên tài sản: Quyền sử dụng đất đối với 154 lô đất ở thuộc dự án Khu dân cư Nam Đồng Xít (Giai đoạn 2) (Chi tiết tại Danh mục đính kèm).

- Nơi có tài sản: Tổ dân phố Phú Vinh Đông, thị trấn Chợ Chùa và thôn Xuân Vinh, xã Hành Đức, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi.

- Giá khởi điểm: Tại Danh mục chi tiết đính kèm thông báo này.

- Tiền đặt trước: Tại Danh mục chi tiết đính kèm thông báo này.

- Tiền hồ sơ: Từ 200.000 đồng/hồ sơ đến 500.000 đồng/hồ sơ.

- Hình thức đấu giá: Đấu giá trực tiếp bằng lời nói tại cuộc đấu giá.

- Phương thức đấu giá: Trả giá lên.

- Thời gian xem tài sản: 02 và 03/10/2019.

- Thời gian bán hồ sơ và đăng ký: Từ ngày niêm yết việc đấu giá đến 11 giờ 00 phút, ngày 07/10/2019 (trong giờ hành chính).

- Thời gian đấu giá dự kiến: 08 giờ 00 phút, từ ngày 10/10/2019 đến ngày 13/10/2019.

- Địa điểm đấu giá: Hội trường Ủy ban nhân dân huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi.

- Điều kiện đăng ký: Nộp đầy đủ hồ sơ theo quy định.

- Đối tượng đăng ký: Hộ gia đình, cá nhân trong nước thuộc đối tượng được Nhà nước giao đất có thu tiền sử dụng đất theo quy định của Luật đất đai năm 2013 thì có quyền tham gia đấu giá.

- Địa điểm đăng ký, bán hồ sơ và cách thức đăng ký: Tại Ban quản lý Dự án đầu tư xây dựng và Phát triển quỹ đất huyện Nghĩa Hành.

- Điện thoại: 0965.663.117.

DANH MỤC TÀI SẢN

(Kèm theo Quyết định ngày 12/9/2019 của Công ty Đấu giá Hợp danh Phát Đạt) 

STT

Tên lô

Diện tích (m2)

Hệ số sau điều chỉnh

Đơn giá sau điều chỉnh
(đồng/m
2)

Thành tiền
(đồng)

Tiền đặt trước (đồng)

Tiền hồ sơ (đồng)

Khu LK01, tổng diện tích đất: 6498,55m2với tổng số 61 lô đất liên kế Đường N46 đường nội bộ có mặt cắt ngang Bn=13,5m (Bvh=3m x 2; Bm=7,5m)

1

LK01-1

239,17

11,60

3.480.000

832.000.000

166.000.000

500.000

2

LK01-2

100

12,21

3.663.000

366.000.000

73.000.000

200.000

3

LK01-3

100

12,21

3.663.000

366.000.000

73.000.000

200.000

4

LK01-4

100

12,21

3.663.000

366.000.000

73.000.000

200.000

5

LK01-5

100

12,21

3.663.000

366.000.000

73.000.000

200.000

6

LK01-6

100

12,21

3.663.000

366.000.000

73.000.000

200.000

7

LK01-7

100

12,21

3.663.000

366.000.000

73.000.000

200.000

8

LK01-8

100

12,21

3.663.000

366.000.000

73.000.000

200.000

9

LK01-9

100

12,21

3.663.000

366.000.000

73.000.000

200.000

10

LK01-10

100

12,21

3.663.000

366.000.000

73.000.000

200.000

11

LK01-11

100

12,21

3.663.000

366.000.000

73.000.000

200.000

12

LK01-12

100

12,21

3.663.000

366.000.000

73.000.000

200.000

13

LK01-13

100

12,21

3.663.000

366.000.000

73.000.000

200.000

14

LK01-14

100

12,21

3.663.000

366.000.000

73.000.000

200.000

15

LK01-15

100

12,21

3.663.000

366.000.000

73.000.000

200.000

16

LK01-16

100

12,21

3.663.000

366.000.000

73.000.000

200.000

17

LK01-17

100

12,21

3.663.000

366.000.000

73.000.000

200.000

18

LK01-18

100

12,82

3.846.000

385.000.000

77.000.000

200.000

19

LK01-19

100

12,82

3.846.000

385.000.000

77.000.000

200.000

20

LK01-20

100

12,82

3.846.000

385.000.000

77.000.000

200.000

21

LK01-21

100

12,82

3.846.000

385.000.000

77.000.000

200.000

22

LK01-22

100

12,82

3.846.000

385.000.000

77.000.000

200.000

23

LK01-23

100

12,82

3.846.000

385.000.000

77.000.000

200.000

24

LK01-24

100

12,82

3.846.000

385.000.000

77.000.000

200.000

25

LK01-25

100

12,82

3.846.000

385.000.000

77.000.000

200.000

26

LK01-26

100

12,82

3.846.000

385.000.000

77.000.000

200.000

27

LK01-27

100

12,82

3.846.000

385.000.000

77.000.000

200.000

28

LK01-28

100

12,82

3.846.000

385.000.000

77.000.000

200.000

29

LK01-29

100

12,82

3.846.000

385.000.000

77.000.000

200.000

30

LK01-30

209,09

14,70

4.410.000

922.000.000

184.000.000

500.000

Trục đường chính (Đường Võ Nguyên Giáp) có mặt cắt ngangBn=13,5m (Bvh=3m x 2; Bm=7,5m)

31

LK01-31

135,59

15,57

4.671.000

633.000.000

127.000.000

500.000

32

LK01-32

100

14,83

4.449.000

445.000.000

89.000.000

200.000

33

LK01-33

100

14,83

4.449.000

445.000.000

89.000.000

200.000

34

LK01-34

100

14,83

4.449.000

445.000.000

89.000.000

200.000

35

LK01-35

100

14,83

4.449.000

445.000.000

89.000.000

200.000

36

LK01-36

100

14,83

4.449.000

445.000.000

89.000.000

200.000

37

LK01-37

100

14,83

4.449.000

445.000.000

89.000.000

200.000

38

LK01-38

100

14,83

4.449.000

445.000.000

89.000.000

200.000

39

LK01-39

100

14,83

4.449.000

445.000.000

89.000.000

200.000

40

LK01-40

100

14,83

4.449.000

445.000.000

89.000.000

200.000

41

LK01-41

100

14,83

4.449.000

445.000.000

89.000.000

200.000

42

LK01-42

100

14,83

4.449.000

445.000.000

89.000.000

200.000

43

LK01-43

100

14,83

4.449.000

445.000.000

89.000.000

200.000

44

LK01-44

100

14,83

4.449.000

445.000.000

89.000.000

200.000

45

LK01-45

100

14,83

4.449.000

445.000.000

89.000.000

200.000

46

LK01-46

100

14,83

4.449.000

445.000.000

89.000.000

200.000

47

LK01-47

100

14,83

4.449.000

445.000.000

89.000.000

200.000

48

LK01-48

100

14,83

4.449.000

445.000.000

89.000.000

200.000

49

LK01-49

100

14,83

4.449.000

445.000.000

89.000.000

200.000

50

LK01-50

100

14,83

4.449.000

445.000.000

89.000.000

200.000

51

LK01-51

100

14,83

4.449.000

445.000.000

89.000.000

200.000

52

LK01-52

100

14,83

4.449.000

445.000.000

89.000.000

200.000

53

LK01-53

100

14,83

4.449.000

445.000.000

89.000.000

200.000

54

LK01-54

100

14,83

4.449.000

445.000.000

89.000.000

200.000

55

LK01-55

100

14,83

4.449.000

445.000.000

89.000.000

200.000

56

LK01-56

100

14,83

4.449.000

445.000.000

89.000.000

200.000

57

LK01-57

100

14,83

4.449.000

445.000.000

89.000.000

200.000

58

LK01-58

100

14,83

4.449.000

445.000.000

89.000.000

200.000

59

LK01-59

100

14,83

4.449.000

445.000.000

89.000.000

200.000

60

LK01-60

100

14,83

4.449.000

445.000.000

89.000.000

200.000

61

LK01-61

214,7

14,83

4.449.000

955.000.000

191.000.000

500.000

Khu LK02, tổng diện tích đất: 4576,54m2với tổng số 40 lô đất liên kế Đường D40 đường nội bộ có mặt cắt ngang Bn=11,5m (Bvh=3m x 2; Bm=5,5m)

62

LK02-1

216,1

14,74

4.422.000

956.000.000

191.000.000

500.000

63

LK02-2

124,85

12,85

3.855.000

481.000.000

96.000.000

200.000

64

LK02-3

124,2

12,85

3.855.000

479.000.000

96.000.000

200.000

65

LK02-4

123,54

12,85

3.855.000

476.000.000

95.000.000

200.000

66

LK02-5

122,88

12,85

3.855.000

474.000.000

95.000.000

200.000

67

LK02-6

122,23

12,85

3.855.000

471.000.000

94.000.000

200.000

68

LK02-7

121,57

12,85

3.855.000

469.000.000

94.000.000

200.000

69

LK02-8

120,91

12,85

3.855.000

466.000.000

93.000.000

200.000

70

LK02-9

120,26

12,85

3.855.000

464.000.000

93.000.000

200.000

71

LK02-10

119,6

12,85

3.855.000

461.000.000

92.000.000

200.000

72

LK02-11

118,94

12,85

3.855.000

459.000.000

92.000.000

200.000

73

LK02-12

118,29

12,85

3.855.000

456.000.000

91.000.000

200.000

74

LK02-13

117,63

12,85

3.855.000

453.000.000

91.000.000

200.000

75

LK02-14

116,97

12,85

3.855.000

451.000.000

90.000.000

200.000

76

LK02-15

116,32

12,85

3.855.000

448.000.000

90.000.000

200.000

77

LK02-16

115,66

12,85

3.855.000

446.000.000

89.000.000

200.000

78

LK02-17

115

12,85

3.855.000

443.000.000

89.000.000

200.000

79

LK02-18

114,34

12,85

3.855.000

441.000.000

88.000.000

200.000

80

LK02-19

113,69

12,85

3.855.000

438.000.000

88.000.000

200.000

81

LK02-20

113,03

12,85

3.855.000

436.000.000

87.000.000

200.000

82

LK02-21

112,37

12,85

3.855.000

433.000.000

87.000.000

200.000

83

LK02-22

111,72

12,85

3.855.000

431.000.000

86.000.000

200.000

84

LK02-23

110,22

12,85

3.855.000

425.000.000

85.000.000

200.000

85

LK02-24

100

12,85

3.855.000

386.000.000

77.000.000

200.000

86

LK02-25

100

12,85

3.855.000

386.000.000

77.000.000

200.000

87

LK02-26

100

12,85

3.855.000

386.000.000

77.000.000

200.000

88

LK02-27

100

12,85

3.855.000

386.000.000

77.000.000

200.000

89

LK02-28

100

12,85

3.855.000

386.000.000

77.000.000

200.000

90

LK02-29

100,61

12,85

3.855.000

388.000.000

78.000.000

200.000

91

LK02-30

107,51

12,85

3.855.000

414.000.000

83.000.000

200.000

92

LK02-31

106,82

12,24

3.672.000

392.000.000

78.000.000

200.000

93

LK02-32

106,12

12,24

3.672.000

390.000.000

78.000.000

200.000

94

LK02-33

105,43

12,24

3.672.000

387.000.000

77.000.000

200.000

95

LK02-34

104,74

12,24

3.672.000

385.000.000

77.000.000

200.000

96

LK02-35

104,05

12,24

3.672.000

382.000.000

76.000.000

200.000

97

LK02-36

103,36

12,24

3.672.000

380.000.000

76.000.000

200.000

98

LK02-37

102,66

12,24

3.672.000

377.000.000

75.000.000

200.000

99

LK02-38

101,97

12,24

3.672.000

374.000.000

75.000.000

200.000

100

LK02-39

101,28

12,24

3.672.000

372.000.000

74.000.000

200.000

101

LK02-40

122,28

12,21

3.663.000

448.000.000

90.000.000

200.000

Khu BT01, tổng diện tích đất là 6306,37m2, gồm có 24 lô biệt thự Đường N45 đường nội bộ có mặt cắt ngang Bn=11,5m (Bvh=3m x 2; Bm=5,5m)

102

BT01-1

310,95

14,79

4.437.000

1.380.000.000

276.000.000

500.000

103

BT01-2

250

14,08

4.224.000

1.056.000.000

211.000.000

500.000

104

BT01-3

250

14,08

4.224.000

1.056.000.000

211.000.000

500.000

105

BT01-4

250

14,08

4.224.000

1.056.000.000

211.000.000

500.000

106

BT01-5

250

14,08

4.224.000

1.056.000.000

211.000.000

500.000

107

BT01-6

250

14,78

4.434.000

1.109.000.000

222.000.000

500.000

108

BT01-7

250

14,78

4.434.000

1.109.000.000

222.000.000

500.000

109

BT01-8

250

14,78

4.434.000

1.109.000.000

222.000.000

500.000

110

BT01-9

250

14,78

4.434.000

1.109.000.000

222.000.000

500.000

111

BT01-10

250

14,78

4.434.000

1.109.000.000

222.000.000

500.000

112

BT01-11

250

14,78

4.434.000

1.109.000.000

222.000.000

500.000

113

BT01-12

337,6

14,75

4.425.000

1.106.000.000

221.000.000

500.000

Đường Nguyễn Kim Vang đường nội bộ có mặt cắt ngangBn=11,5m (Bvh=3m x 2; Bm=5,5m)

114

BT01-13

337,6

13,34

4.002.000

1.351.000.000

270.000.000

500.000

115

BT01-14

250

13,38

4.014.000

1.004.000.000

201.000.000

500.000

116

BT01-15

250

13,38

4.014.000

1.004.000.000

201.000.000

500.000

117

BT01-16

250

13,38

4.014.000

1.004.000.000

201.000.000

500.000

118

BT01-17

250

13,38

4.014.000

1.004.000.000

201.000.000

500.000

119

BT01-18

250

13,38

4.014.000

1.004.000.000

201.000.000

500.000

120

BT01-19

250

13,38

4.014.000

1.004.000.000

201.000.000

500.000

121

BT01-20

250

13,38

4.014.000

1.004.000.000

201.000.000

500.000

122

BT01-21

250

13,38

4.014.000

1.004.000.000

201.000.000

500.000

123

BT01-22

250

13,38

4.014.000

1.004.000.000

201.000.000

500.000

124

BT01-23

250

13,38

4.014.000

1.004.000.000

201.000.000

500.000

125

BT01-24

312,74

14,09

4.227.000

1.322.000.000

264.000.000

500.000

Khu BT02, tổng diện tích đất là 7431,4m2, gồm có 29 lô biệt thự Đường D41 đường nội bộ có mặt cắt ngang Bn=11,5m (Bvh=3m x 2; Bm=5,5m)

126

BT02-1

287,52

14,01

4.203.000

1.208.000.000

242.000.000

500.000

127

BT02-2

250

14,04

4.212.000

1.053.000.000

211.000.000

500.000

128

BT02-3

250

14,04

4.212.000

1.053.000.000

211.000.000

500.000

129

BT02-4

250

14,04

4.212.000

1.053.000.000

211.000.000

500.000

130

BT02-5

250

14,04

4.212.000

1.053.000.000

211.000.000

500.000

131

BT02-6

250

14,04

4.212.000

1.053.000.000

211.000.000

500.000

132

BT02-7

250

14,04

4.212.000

1.053.000.000

211.000.000

500.000

133

BT02-8

250

14,04

4.212.000

1.053.000.000

211.000.000

500.000

134

BT02-9

250

14,04

4.212.000

1.053.000.000

211.000.000

500.000

135

BT02-10

250

14,04

4.212.000

1.053.000.000

211.000.000

500.000

136

BT02-11

250

14,04

4.212.000

1.053.000.000

211.000.000

500.000

137

BT02-12

250

14,04

4.212.000

1.053.000.000

211.000.000

500.000

138

BT02-13

250

14,04

4.212.000

1.053.000.000

211.000.000

500.000

139

BT02-14

250

14,04

4.212.000

1.053.000.000

211.000.000

500.000

140

BT02-15

420,04

14,01

4.203.000

1.765.000.000

353.000.000

500.000

Đường Võ Nguyên Giáp đường tỉnh lộ 628 đến kênh N12 có mặt cắt ngang Bn=18m (Bvh=4,5m x 2; Bm=9m)

141

BT02-16

395,53

17,9

5.370.000

2.124.000.000

425.000.000

500.000

142

BT02-17

233,5

17,05

5.115.000

1.194.000.000

239.000.000

500.000

143

BT02-18

223,65

17,05

5.115.000

1.144.000.000

229.000.000

500.000

144

BT02-19

233,5

17,05

5.115.000

1.194.000.000

239.000.000

500.000

145

BT02-20

233,5

17,05

5.115.000

1.194.000.000

239.000.000

500.000

146

BT02-21

233,45

17,05

5.115.000

1.194.000.000

239.000.000

500.000

147

BT02-22

233,35

17,05

5.115.000

1.194.000.000

239.000.000

500.000

148

BT02-23

233,1

17,05

5.115.000

1.192.000.000

238.000.000

500.000

149

BT02-24

232,75

17,05

5.115.000

1.191.000.000

238.000.000

500.000

150

BT02-25

232,45

17,05

5.115.000

1.189.000.000

238.000.000

500.000

151

BT02-26

232,25

17,05

5.115.000

1.188.000.000

238.000.000

500.000

152

BT02-27

232,1

17,05

5.115.000

1.187.000.000

237.000.000

500.000

153

BT02-28

231,9

17,05

5.115.000

1.186.000.000

237.000.000

500.000

154

BT02-29

267,29

17,9

5.370.000

1.435.000.000

287.000.000

500.000

Tổng cộng

104.844.000.000

Tin cùng chuyên mục