- Tổ chức đấu giá: Doanh nghiệp Đấu giá Tư nhân Tây Nam. Địa chỉ: Số 67B đường Hoàng Văn Thụ, phường Yên Đỗ, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai.
- Đơn vị có tài sản: Công ty TNHH MTV Chế biến Gỗ Đak Đoa. Địa chỉ: Thôn 2, xã Tân Bình, huyện Đak Đoa, tỉnh Gia Lai.
- Tài sản đấu giá: Thành phẩm nội thất tồn kho kém phẩm chất.
- Nơi để tài sản: Thôn 2, xã Tân Bình, huyện Đak Đoa, tỉnh Gia Lai.
- Nguồn gốc tài sản: Công ty TNHH MTV Chế biến Gỗ Đak Đoa chuyển giao để bán tài sản.
- Tổng giá khởi điểm: 2.478.261.981 đồng (Hai tỷ bốn trăm bảy mươi tám triệu hai trăm sáu mươi mốt nghìn chín trăm tám mươi mốt đồng).
- Thời gian, địa điểm xem tài sản: Từ ngày ra thông báo đến trước 16 giờ, ngày 15/10/2019 (theo giờ hành chính) tại Công ty TNHH MTV Chế biến Gỗ Đak Đoa.
- Thời gian, địa điểm bán hồ sơ tham gia đấu giá: Đến trước 16 giờ, ngày 15/10/2019 (theo giờ hành chính) tại số 67B đường Hoàng Văn Thụ, phường Yên Đỗ, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai.
- Tiền đặt trước: 300.000.000 đồng (Ba trăm triệu đồng), nộp bằng chuyển khoản trong vòng 03 ngày trước ngày mở cuộc đấu giá vào tài khoản của Doanh nghiệp Đấu giá Tư nhân Tây Nam số 6211 000 628 6868 tại Ngân hàng BIDV Nam Gia Lai. Trừ trường hợp người đăng ký tham gia đấu giá có nhu cầu, tự nguyện đề nghị được nộp tiền đặt trước trước thời hạn này.
- Tiền bán hồ sơ tham gia đấu giá: 500.000 đồng/ hồ sơ.
- Thời gian, địa điểm, điều kiện, cách thức đăng ký tham gia đấu giá: Đến 16 giờ ngày 15/10/2019; tại số 67B đường Hoàng Văn Thụ, phường Yên Đỗ, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai; Điều kiện: Khách hàng đăng ký tham đấu giá phải nộp đơn đăng ký, tiền mua hồ sơ, tiền đặt trước theo quy định; Cách thức: Nộp hồ sơ đăng ký tham gia đấu giá trực tiếp cho Doanh nghiệp Đấu giá Tư nhân Tây Nam, tiền đặt trước chuyển vào tài khoản của Doanh nghiệp Đấu giá Tư nhân Tây Nam.
- Thời gian, địa điểm dự kiến tổ chức đấu giá: Vào lúc 09 giờ, ngày 18/10/2019 tại Doanh nghiệp Đấu giá Tư nhân Tây Nam, số 67B đường Hoàng Văn Thụ, phường Yên Đỗ, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai.
- Hình thức đấu giá: Đấu giá trực tiếp bằng lời nói tại cuộc đấu giá; Phương thức trả giá lên.
Khách hàng có nhu cầu mua tài sản xin liên hệ với Doanh nghiệp Đấu giá Tư nhân Tây Nam tại số 67B đường Hoàng Văn Thụ, phường Yên Đỗ, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai. Số điện thoại: 0269 6250 355 - 0968 718 777 để đăng ký và biết thêm thông tin chi tiết.
BẢNG KÊ CHI TIẾT KÈM THEO THÔNG BÁO
(Số 14/TBĐG-TN ngày 01/10/2019)
Đơn vị tính: Đồng
Stt |
Tên tài sản |
Đvt |
SL |
Giá trị tài sản |
|
Đơn giá |
Thành tiền |
||||
1 |
Bàn họp 4,2m |
Bộ |
01 |
17.400.000 |
17.400.000 |
2 |
Salon hộp |
Bộ |
02 |
4.200.000 |
8.400.000 |
3 |
Bàn hội nghị |
Bộ |
01 |
3.420.000 |
3.420.000 |
4 |
Tủ giầy |
Cái |
09 |
2.970.000 |
26.730.000 |
5 |
Tủ giầy XD |
Cái |
01 |
2.520.000 |
2.520.000 |
6 |
Tủ giầy XD |
Cái |
01 |
2.520.000 |
2.520.000 |
7 |
Tủ để mũ bảo hiểm |
Cái |
01 |
480.000 |
480.000 |
8 |
Kệ dàn Kompast |
Cái |
03 |
6.000.000 |
18.000.000 |
9 |
Kệ dàn Kompast |
Cái |
01 |
6.000.000 |
6.000.000 |
10 |
Đôn bàn salon hộp Xoan đào. |
Cái |
01 |
810.000 |
810.000 |
11 |
Bàn hội nghị (450 x 1.800 x 750) |
Cái |
04 |
1.320.000 |
5.280.000 |
12 |
Bàn hội nghị |
Cái |
11 |
1.650.000 |
18.150.000 |
13 |
Bàn hội nghị (500 x 2.400 x 750) |
Cái |
02 |
1.800.000 |
3.600.000 |
14 |
Bàn ghế SH.SV 1200 |
Bộ |
100 |
780.000 |
78.000.000 |
15 |
Bàn giám đốc |
Cái |
04 |
5.910.000 |
23.640.000 |
16 |
Bàn làm việc giám đốc 1,8m |
Cái |
06 |
4.200.000 |
25.200.000 |
17 |
Bàn làm việc giám đốc 1,6m |
Cái |
01 |
4.080.000 |
4.080.000 |
18 |
Bàn phấn Xoan đào |
Cái |
01 |
1.410.000 |
1.410.000 |
19 |
Bàn làm việc 1,6 CS |
Cái |
07 |
2.190.000 |
15.330.000 |
20 |
Bàn chữ nhật 1,8m |
Cái |
05 |
1.800.000 |
9.000.000 |
21 |
Bàn Oval |
Cái |
01 |
1.542.000 |
1.542.000 |
22 |
Bàn Oval 2,0m |
Cái |
03 |
1.938.000 |
5.814.000 |
23 |
Bàn hội nghị thẳng |
Cái |
01 |
1.800.000 |
1.800.000 |
24 |
Bàn hội nghị chỉ bạ |
Cái |
13 |
1.500.000 |
19.500.000 |
25 |
Bàn hội nghị yếm dài Xoan đào 01 |
Cái |
19 |
1.410.000 |
26.790.000 |
26 |
Bàn hội nghị yếm dài Xoan đào 02 |
Cái |
02 |
1.290.000 |
2.580.000 |
27 |
Bàn hộinghị yếm dài Xoan đào 03 |
Cái |
03 |
3.840.000 |
11.520.000 |
28 |
Bàn hội nghị yếm dài |
Cái |
01 |
1.410.000 |
1.410.000 |
29 |
Bàn cà phê |
Cái |
02 |
1.920.000 |
3.840.000 |
30 |
Bàn vi tính |
Cái |
07 |
780.000 |
5.460.000 |
31 |
Bàn nước 2,4m |
Cái |
02 |
4.500.000 |
9.000.000 |
32 |
Bàn nước |
Cái |
01 |
3.510.000 |
3.510.000 |
33 |
Bàn tròn chân xếp |
Cái |
02 |
912.000 |
1.824.000 |
34 |
Bàn làm việc 1,6m (750 x 1.600 x 750) |
Cái |
36 |
2.820.000 |
101.520.000 |
35 |
Bàn chữ nhật 1,6m |
Cái |
14 |
1.386.000 |
19.404.000 |
36 |
Bàn chữ nhật 2,0m |
Cái |
05 |
2.124.000 |
10.620.000 |
37 |
Bàn làm việc 1,2m |
Cái |
08 |
1.896.000 |
15.168.000 |
38 |
Bàn làm việc 1,4 CS |
Cái |
18 |
1.920.000 |
34.560.000 |
39 |
Đôn bàn salon HQ |
Cái |
12 |
540.000 |
6.480.000 |
40 |
Salon hộp HN3 |
Bộ |
14 |
5.214.000 |
72.996.000 |
41 |
Bàn làm việc 1,6m |
Cái |
01 |
3.900.000 |
3.900.000 |
42 |
Bàn salon HQ |
Cái |
16 |
780.000 |
12.480.000 |
43 |
Bàn chữ nhật ka rô (700 x 1,2) |
Cái |
02 |
990.000 |
1.980.000 |
44 |
Bàn chữ nhật ka rô (850 x 1,6) |
Cái |
03 |
1.380.000 |
4.140.000 |
45 |
Bàn phấn 01 |
Cái |
01 |
1.650.000 |
1.650.000 |
46 |
Bàn phấn 02 |
Cái |
02 |
1.854.000 |
3.708.000 |
47 |
Bục tượng Bác 01 |
Cái |
01 |
2.010.000 |
2.010.000 |
48 |
Đôn salon Nan thẳng |
Cái |
08 |
720.000 |
5.760.000 |
49 |
Đôn đầu giường Ý |
Cái |
04 |
804.000 |
3.216.000 |
50 |
Ghế SI 2002 |
Cái |
67 |
297.000 |
19.899.000 |
51 |
Ghế đầu bò |
Cái |
1.180 |
360.000 |
424.800.000 |
52 |
Ghế bông lúa |
Cái |
171 |
540.000 |
92.340.000 |
53 |
Ghế salon 1HQ |
Cái |
32 |
810.000 |
25.920.000 |
54 |
Ghế đôn chữ nhật Xoan đào |
Cái |
02 |
270.000 |
540.000 |
55 |
Ghế 3 salon HQ |
Cái |
14 |
1.320.000 |
18.480.000 |
56 |
Ghế 1 salon chạm |
Cái |
03 |
1.200.000 |
3.600.000 |
57 |
Ghế bông lúa (cũ) |
Cái |
05 |
540.000 |
2.700.000 |
58 |
Ghế hội trường bọc nệm CS |
Cái |
63 |
412.020 |
25.957.260 |
59 |
Ghế hội trường bọc nệm |
Cái |
03 |
412.020 |
1.236.060 |
60 |
Giường đầu bằng 1,2m |
Cái |
03 |
2.860.200 |
8.580.600 |
61 |
Giường đầu bằng 1,4m |
Cái |
01 |
3.667.800 |
3.667.800 |
62 |
Giường Morning |
Cái |
05 |
3.852.000 |
19.260.000 |
63 |
Giường đuôi bằng Pano |
Cái |
13 |
3.217.200 |
41.823.600 |
64 |
Giường đuôi bằng Pano |
Cái |
01 |
3.217.200 |
3.217.200 |
65 |
Giường đuôi bằng Pano |
Cái |
01 |
3.217.200 |
3.217.200 |
66 |
Giường SBV Xoan đào 01 |
Cái |
01 |
4.482.000 |
4.482.000 |
67 |
Giường (phẳng) |
Cái |
03 |
6.234.000 |
18.702.000 |
68 |
Tủ bếp |
Cái |
01 |
25.200.000 |
25.200.000 |
69 |
Khung bằng khen |
Cái |
56 |
72.000 |
4.032.000 |
70 |
Kệ ti vi 02 |
Cái |
01 |
3.240.000 |
3.240.000 |
71 |
Kệ ti vi 1,64m |
Cái |
03 |
3.240.000 |
9.720.000 |
72 |
Kệ ti vi (2.000 x 500 x 500)mm |
Cái |
02 |
4.026.000 |
8.052.000 |
73 |
Kệ ngăn |
Cái |
01 |
1.140.000 |
1.140.000 |
74 |
Kệ ti vi(2.000 x 500 x 630)mm |
Cái |
11 |
4.200.000 |
46.200.000 |
75 |
Salon Nan thẳng |
Bộ |
07 |
5.520.000 |
38.640.000 |
76 |
Salon chạm |
Bộ |
01 |
5.760.000 |
5.760.000 |
77 |
Tủ áo 2 buồng 2 cánh Pano vuông |
Cái |
02 |
5.010.000 |
10.020.000 |
78 |
Tủ áo 2 buồng 3 cánh Pano vuông (mới) |
Cái |
05 |
5.178.000 |
25.890.000 |
79 |
Tủ áo 2 buồng 3 cánh Pano Veneer Xoan đào |
Cái |
02 |
7.200.000 |
14.400.000 |
80 |
Tủ áo 2 buồng 3 cánh cửa thẳng |
Cái |
04 |
7.770.000 |
31.080.000 |
81 |
Tủ đầu giường M1 |
Cái |
02 |
636.000 |
1.272.000 |
82 |
Tủ đầu giường M3 |
Cái |
02 |
642.000 |
1.284.000 |
83 |
Tủ đầugiường M4 |
Cái |
03 |
768.000 |
2.304.000 |
84 |
Tủ hồ sơ 3 buồng 2 cánh |
Cái |
31 |
5.862.000 |
181.722.000 |
85 |
Tủ hồ sơ 3 buồng |
Cái |
40 |
5.862.000 |
234.480.000 |
86 |
Tủ hồ sơ 3 buồng 3 cánh |
Cái |
06 |
5.862.000 |
35.172.000 |
87 |
Tủ hồ sơ 2 buồng |
Cái |
36 |
4.122.000 |
148.392.000 |
88 |
Tủ kính Xoan đào |
Cái |
01 |
2.040.000 |
2.040.000 |
89 |
Tủ ngăn phòng 2,4m |
Cái |
03 |
6.780.000 |
20.340.000 |
90 |
Tủ ngăn phòng 2,2m |
Cái |
05 |
5.700.000 |
28.500.000 |
91 |
Tủ ngăn phòng 2,7m |
Cái |
05 |
7.980.000 |
39.900.000 |
92 |
Tủ ngăn văn phòng |
Cái |
03 |
7.980.000 |
23.940.000 |
93 |
Tủ rượu góc |
Cái |
07 |
3.600.000 |
25.200.000 |
94 |
Tủ trưng bày lưu niệm |
Cái |
03 |
6.600.000 |
19.800.000 |
95 |
Ván sàn cao su |
Thanh |
1.056 |
28.674 |
30.279.744 |
96 |
Ván sàn cao su (19 x 90 x 900) |
Thanh |
241 |
28.674 |
6.910.434 |
97 |
Ván sàn cao su (19 x 85 x 700) |
Thanh |
77 |
21.063 |
1.621.851 |
98 |
Ván sàn cao su (19 x 80 x 900) |
Thanh |
128 |
25.488 |
3.262.464 |
99 |
Ván sàn cao su (19 x 80 x 850) |
Thanh |
94 |
24.072 |
2.262.768 |
100 |
Kệ trang trí |
Cái |
08 |
3.870.000 |
30.960.000 |
101 |
Bàn lãnh đạo |
Cái |
01 |
14.400.000 |
14.400.000 |
102 |
Bàn lãnh đạo 01 |
Cái |
01 |
5.400.000 |
5.400.000 |
103 |
Bàn lãnh đạo 02 |
Cái |
03 |
4.290.000 |
12.870.000 |
Tổng cộng |
2.478.261.981 |
||||