1. Tổ chức đấu giá tài sản: Công ty Đấu giá hợp danh Bắc Trung Bộ. Địa chỉ: số 19 Lý Thường Kiệt, P. Đồng Mỹ, Đồng Hới, Quảng Bình.
2. Tổ chức có tài sản đấu giá: Cục Quản lý thị trường tỉnh Quảng Bình. Địa chỉ: số 7 Cô Tám, Đồng Hới, Quảng Bình.
3. Thông tin về tài sản đấu giá, giá khởi điểm, tiền đặt trước:
- Tài sản đấu giá:
Tài sản thứ nhất: (Tài sản tịch thu sung quỹ Nhà nước theo Quyết định số 00016684). Giá khởi điểm: 17.500.000 đồng;
Tài sản thứ hai: (Tài sản tịch thu sung quỹ Nhà nước theo Quyết định số 00016691): Giá khởi điểm: 24.210.000 đồng.
Tài sản thứ ba: (Tài sản tịch thu sung quỹ Nhà nước theo Quyết định số 00016693): Giá khởi điểm: 15.400.000 đồng.
Tài sản thứ tư: (Tài sản tịch thu sung quỹ Nhà nước theo Quyết định số 00016692): Giá khởi điểm: 8.090.000 đồng.
Tài sản thứ năm: (Tài sản tịch thu sung quỹ Nhà nước theo Quyết định số 2830): Giá khởi điểm: 232.000.000 đồng.
Tài sản thứ sáu: (Tài sản tịch thu sung quỹ Nhà nước theo Quyết định số 3682): Giá khởi điểm: 87.500.000 đồng.
Tài sản thứ bảy: (Tài sản tịch thu sung quỹ Nhà nước theo Quyết định số 3724): Giá khởi điểm: 74.000.000 đồng.
Tài sản thứ tám: (Tài sản tịch thu sung quỹ Nhà nước theo Quyết định số 3680): Giá khởi điểm: 126.890.000 đồng.
Tài sản thứ chín: (Tài sản tịch thu sung quỹ Nhà nước theo Quyết định số 00016968): Giá khởi điểm: 26.000.000 đồng.
Tài sản thứ mười: (Tài sản tịch thu sung quỹ Nhà nước theo Quyết định số 00016717): Giá khởi điểm: 4.500.000 đồng.
Tài sản thứ mười một: (Tài sản tịch thu sung quỹ Nhà nước theo Quyết định số 00016743): Giá khởi điểm: 6.000.000 đồng.
Giá khởi điểm các tài sản trên chưa bao gồm các loại thuế, phí, lệ phí và các khoản chi phí khác theo quy định của pháp luật.
(Bảng kê chi tiết tài sản được niêm yết tại Công ty Đấu giá hợp danh Bắc Trung Bộ và Trụ sở Cục Quản lý thị trường tỉnh Quảng Bình).
Tiền mua hồ sơ tham gia đấu giá: Từ 50.000 đồng đến 200.000 đồng/hồ sơ đăng ký.
Tiền đặt trước: 20% giá khởi điểm của từng lô tài sản.
Hình thức đấu giá: Đấu giá bằng bỏ phiếu trực tiếp.
Phương thức đấu giá: Phương thức trả giá lên.
4. Điều kiện, cách thức đăng ký tham gia đấu giá tài sản:
- Điều kiện đăng ký tham gia đấu giá: Khách hàng đăng ký tham gia đấu giá có đơn đăng ký tham gia đấu giá tài sản; hoàn thiện đầy đủ các thủ tục về hồ sơ và nộp tiền đặt trước, tiền mua hồ sơ tham gia đấu giá tài sản trong thời hạn quy định; có đủ năng lực hành vi dân sự theo quy định của pháp luật.
- Cách thức đăng ký tham gia đấu giá: Tổ chức, cá nhân đăng ký tham gia đấu giá nộp hồ sơ tham gia đấu giá hợp lệ, đúng thời hạn.
5. Thời gian, địa điểm thực hiện các thủ tục đấu giá:
- Thời gian xem tài sản: Từ 8h00’ ngày 13/11/2019 đến 16h30’ ngày 14/11/2019.
- Thời gian bán hồ sơ, tiếp nhận hồ sơ tham gia đấu giá: Từ 8h00’ ngày 01/11/2019 đến 16h30’ ngày 15/11/2019.
- Địa điểm liên hệ để tham khảo hồ sơ, bán hồ sơ, nộp hồ sơ: Công ty Đấu giá hợp danh Bắc Trung Bộ. Địa chỉ: Số 19 Lý Thường Kiệt, phường Đồng Mỹ, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình.
- Thời gian nộp tiền đặt trước: Từ 8h00’ ngày 15/11/2019 đến 16h30’ ngày 18/11/2019.
- Thời gian tổ chức đấu giá: 08h30 ngày 19/11/2019
(Các thủ tục trên được thực hiện trong giờ hành chính các ngày làm việc).
Địa điểm xem tài sản: Cục Quản lý thị trường tỉnh Quảng Bình.
Địa điểm tổ chức cuộc đấu giá: 32 Quang Trung, Đồng Hới, Quảng Bình.
Điện thoại: 0969.663.579 hoặc 0989.638.389.
BẢNG KÊ CHI TIẾT KÈM THEO
(Kèm theo Thông báo đấu giá tài sản số 30/2019/TB-ĐG ngày 31 tháng 10 năm 2019)
TT |
Quyết định xử phạt VPHC, QĐ tịch thu |
Tên sản phẩm |
Nước sản xuất |
Kiểu loại, kích thước |
Đơn vị tính |
SL |
Đơn giá |
Thành tiền |
Tình trạng |
Tiền |
Tiền mua |
|
Số |
Ngày |
|||||||||||
Đội QLTT số 7 |
||||||||||||
1 |
00016684 |
01/11/2019 |
17.500.000 |
3.500.000 |
50.000 |
|||||||
Tủ lạnh các loại |
Nước ngoài sản xuất |
cái |
02 |
2.500.000 |
5.000.000 |
Hàng cũ đã qua sử dụng |
||||||
Âm ly các loại |
Nước ngoài sản xuất |
cái |
25 |
500.000 |
12.500.000 |
Hàng cũ đã qua sử dụng |
||||||
2 |
00016691 |
06/11/2019 |
24.210.000 |
4.842.000 |
100.000 |
|||||||
Bóng đèn led SASIMI, 48W, 220V, 50HZ |
Không rõ xuất xứ |
cái |
90 |
55.000 |
4.950.000 |
Hàng mới, Không kiểm tra tình trạng hoạt động |
||||||
Bóng đèn led SASIMI, 38W, 220V, 50HZ |
Không rõ xuất xứ |
cái |
114 |
40.000 |
4.560.000 |
Hàng mới, Không kiểm tra tình trạng hoạt động |
||||||
Bóng đèn led SASIMI, 28W, 220V, 50HZ |
Không rõ xuất xứ |
cái |
240 |
25.000 |
6.000.000 |
Hàng mới, Không kiểm tra tình trạng hoạt động |
||||||
Bóng đèn led SASIMI, 18W, 220V, 50HZ |
Không rõ xuất xứ |
cái |
340 |
15.000 |
5.100.000 |
Hàng mới, Không kiểm tra tình trạng hoạt động |
||||||
Bóng đèn led SASIMI, 13W, 220V, 50HZ |
Không rõ xuất xứ |
cái |
360 |
10.000 |
3.600.000 |
Hàng mới, Không kiểm tra tình trạng hoạt động |
||||||
3 |
00016693 |
26/6/2019 |
15.400.000 |
3.080.000 |
50.000 |
|||||||
Áo phông |
Thái Lan sản xuất |
cái |
770 |
20.000 |
15.400.000 |
Hàng mới |
||||||
4 |
00016692 |
21/6/2019 |
8.090.000 |
1.618.000 |
50.000 |
|||||||
Bột làm mềm chất lấy dấu răng hiệu Cavex |
Hà Lan sản xuất |
1kg/hộp |
hộp |
6 |
30.000 |
180.000 |
Hàng mới, HSD: 7/2020 |
|||||
Vật liệu lấy dấu răng hiệu Cavex |
Hà Lan sản xuất |
453g/gói |
gói |
48 |
45.000 |
2.160.000 |
Hàng mới, HSD: 10/2021 |
|||||
Vật liệu lấy dấu răng hiệu Cavex |
Hà Lan sản xuất |
500g/gói |
gói |
60 |
50.000 |
3.000.000 |
Hàng mới, HSD: 01/2024 |
|||||
Gel bôi tê nướu răng hiệu Prime Gel |
Mỹ sản xuất |
29,6g/lọ |
lọ |
20 |
40.000 |
800.000 |
Hàng mới, HSD: 10/2021 |
|||||
Vật liệu trám răng hiệu I-FLOW A2 |
Lithuania sản xuất |
2g/ống |
ống |
12 |
45.000 |
540.000 |
Hàng mới, HSD: 9/2022 |
|||||
Vật liệu trám răng hiệu I-FLOW A3 |
Lithuania sản xuất |
2g/ống |
ống |
8 |
45.000 |
360.000 |
Hàng mới, HSD: 8/2022 |
|||||
Gel bảo vệ nướu răng hiệu Prime -Dent |
Mỹ sản xuất |
2g/ống |
ống |
10 |
35.000 |
350.000 |
Hàng mới, HSD: 4/2022 |
|||||
Gel làm mòn men răng hiệu Prime-Dent |
Mỹ sản xuất |
5g/ống |
ống |
20 |
35.000 |
700.000 |
Hàng mới, HSD: 7/2021 |
|||||
5 |
2830 |
22/7/2019 |
232.000.000 |
46.400.000 |
200.000 |
|||||||
Lò nướng hiệu BERJAYA loại BJY-E20KW-3BD, 19,8KW, 50/60HZ |
Malaysia sản xuất |
1250x 845x 1615 mm |
cái |
2 |
20.000.000 |
40.000.000 |
Hàng mới, Không kiểm tra tình trạng hoạt động |
|||||
Bột Natrosol 250 (22,68kg/bao) |
Mỹ sản xuất |
Bao |
20 |
750.000 |
15.000.000 |
Hàng mới, hạn sử dụng 15/5/2023 |
||||||
Đèn led PHILIPS, 150W, 220V, 50/60Hz |
Không rõ xuất xứ |
Cái |
85 |
1.800.000 |
153.000.000 |
Hàng mới, Không kiểm tra tình trạng hoạt động |
||||||
Đèn led hiệu CTLEDS, 120W, 180-265V, 50Hz |
Không rõ xuất xứ |
cái |
12 |
1.600.000 |
19.200.000 |
Hàng mới, Không kiểm tra tình trạng hoạt động |
||||||
Đèn đường LAMPSHADE-73cm, 150W, 220V, 50Hz |
Trung Quốc sản xuất |
cái |
16 |
300.000 |
4.800.000 |
Hàng mới, Không kiểm tra tình trạng hoạt động |
||||||
6 |
3682 |
30/9/2019 |
87.500.000 |
17.500.000 |
150.000 |
|||||||
Đầu phun (Sprinkler) hướng lên hiệu TYCC, TY315 (68 độ) |
Anh sản xuất |
cái |
1500 |
35.000 |
52.500.000 |
Hàng mới, Không kiểm tra tình trạng hoạt động |
||||||
Đầu phun (Sprinkler) hướng xuống hiệu TYCC, TY325 (68 độ) |
Anh sản xuất |
cái |
1000 |
35.000 |
35.000.000 |
Hàng mới, Không kiểm tra tình trạng hoạt động |
||||||
7 |
3724 |
10/01/2019 |
74.000.000 |
14.800.000 |
150.000 |
|||||||
Thiết bị chuyển mạch (Switch) hiệu CISCO SF350-24P, 100-240V, 8-4A, 50/60Hz |
Trung Quốc sản xuất |
cái |
10 |
5.000.000 |
50.000.000 |
Hàng mới, Không kiểm tra tình trạng hoạt động |
||||||
Thiết bị lưu điện TYCON N6000RT, 6KVA/5,4KW, 208-240V, 50/60Hz |
Trung Quốc sản xuất |
cái |
1 |
10.000.000 |
10.000.000 |
Hàng mới, Không kiểm tra tình trạng hoạt động |
||||||
Thiết bị lưu điện TYCON N3000RT, 3KVA/7,700W, 208-240V, 50/60Hz |
Trung Quốc sản xuất |
cái |
1 |
5.000.000 |
5.000.000 |
Hàng mới, Không kiểm tra tình trạng hoạt động |
||||||
Thiết bị lưu điện TYCON N1000RT, 1KVA/900W, 208-240V, 50/60Hz |
Trung Quốc sản xuất |
cái |
2 |
2.500.000 |
5.000.000 |
Hàng mới, Không kiểm tra tình trạng hoạt động |
||||||
Thiết bị lưu điện BATTERY PACK, 7AH, 96VDC |
Trung Quốc sản xuất |
cái |
1 |
2.000.000 |
2.000.000 |
Hàng mới, Không kiểm tra tình trạng hoạt động |
||||||
Thiết bị lưu điện BATTERY PACK, 7AH, 192VDC |
Trung Quốc sản xuất |
cái |
1 |
2.000.000 |
2.000.000 |
Hàng mới, Không kiểm tra tình trạng hoạt động |
||||||
8 |
3680 |
30/9/2019 |
126.890.000 |
25.378.000 |
200.000 |
|||||||
Cáp tín hiệu BENKA, 1PRx16AWG, 300/500V, pin 1771216 |
Malaysia sản xuất |
33 cuộn |
mét |
10065 |
6.000 |
60.390.000 |
Hàng mới |
|||||
Cáp tín hiệu BENKA, 1PRx14AWG, 300/500V, pin 1771214 |
Malaysia sản xuất |
14 cuộn |
mét |
7000 |
9.500 |
66.500.000 |
Hàng mới |
|||||
Đội QLTT số 5 |
||||||||||||
9 |
00016968 |
25/9/2019 |
26.000.000 |
5.200.000 |
100.000 |
|||||||
Máy nén khí (air compressor) nhãn hiệu MITSUISEIKI, Type: Z116AS-R, Serial No: ZE10041A-1068 |
Nước ngoài |
Cái |
01 |
11.000.000 |
11.000.000 |
Hàng đã qua sử dụng, không kiểm tra tình trạng hoạt động của máy |
||||||
Máy nén khí (air compressor) nhãn hiệu MITSUISEIKI, Type: Z155AS-R, Serial No: 6L10728Y-4514 |
Nước ngoài |
Cái |
01 |
15.000.000 |
15.000.000 |
Hàng đã qua sử dụng, không kiểm tra tìnhtrạng hoạt động của máy |
||||||
Đội QLTT số 1 |
||||||||||||
10 |
00016717 |
26/9/2019 |
4.500.000 |
900.000 |
50.000 |
|||||||
Vam cảo ba càng CHINA 100mm (4’’) |
Nước ngoài sản xuất |
Cái |
150 |
30.000 |
4.500.000 |
Hàng mới |
||||||
Đội QLTT số 2 |
||||||||||||
11 |
00016743 |
01/07/2019 |
6.000.000 |
1.200.000 |
50.000 |
|||||||
Máy nén khí RC- 1530 30l Air Compressor 1100W |
Nước ngoài |
Cái |
01 |
900.000 |
900.000 |
Hàng đã qua sử dụng |
||||||
Máy nén khí Airtec BCP – 38 630W 38l |
Nước ngoài |
Cái |
01 |
900.000 |
900.000 |
Hàng đã qua sử dụng |
||||||
Máy nén khí AM 15-25 1100W 25l PUMA |
Nước ngoài |
Cái |
01 |
900.000 |
900.000 |
Hàng đã qua sử dụng |
||||||
Máy cắt Hometool MCS-254 1200W |
Nước ngoài |
Cái |
01 |
1.100.000 |
1.100.000 |
Hàng đã qua sử dụng |
||||||
Máy cắt C8 FSB 1050W 216 mm |
Nước ngoài |
Cái |
01 |
1.100.000 |
1.100.000 |
Hàng đã qua sử dụng |
||||||
Máy cắt Makita LS 1011 1380W |
Nước ngoài |
Cái |
01 |
1.100.000 |
1.100.000 |
Hàng đã qua sử dụng |
||||||