Tổ chức bán đấu giá tài sản: Công ty Đấu Giá Hợp Danh Bảo Tín. Địa chỉ: Số 561, Phan Đình Phùng, Khóm 3, Phường 6, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh. Điện thoại: 0978.910555.
Người có tài sản bán đấu giá: Công ty Nhiệt Điện Duyên Hải. Địa chỉ: Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh.
Tài sản bán đấu giá:
+ Danh mục:
STT |
Tên vật tư thiết bị |
Đơn vị |
Số lượng đề nghị thanh lý |
Biện pháp thanh xử lý |
Tình trạng kỹ thuật |
A |
B |
C |
1 |
4 |
5 |
1 |
Thép tấm XAR500 12mm |
Kg |
1.616,0 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi không thể sử dụng được |
2 |
Thép tấm XAR500, Dày:6mm,2000x6000x6mm |
Kg |
87,0 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi không thể sử dụng được |
3 |
Thép tấm CT3 5mm |
Kg |
125,0 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi không thể sử dụng được |
4 |
Đồng hồ áp suất 15 bar |
Kg |
6,0 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi không thể sử dụng được |
5 |
Dây ê may trần 1 lớp F 0,85 |
Kg |
10,0 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi không thể sử dụng được |
6 |
Bu lông M12x40mm + đai ốc + long đền |
Kg |
1,0 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi không thể sử dụng được |
7 |
Bu lông M16x100 + đai ốc + long đền |
Kg |
17,0 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi không thể sử dụng được |
8 |
Bu lông M16x40 + đai ốc + đệm vênh |
Kg |
2,0 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi không thể sử dụng được |
9 |
Bu lông M16x60 + đai ốc + long đền |
Kg |
2,0 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi không thể sử dụng được |
10 |
Bu lông M16x80mm + đai ốc+ long đền |
Kg |
15,0 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi không thể sử dụng được |
11 |
Bu lông M10x25 + đai ốc + long đền, cấp bền 8.8 |
Kg |
6,0 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi không thể sử dụng được |
12 |
Bu lông M12x40 + đai ốc + long đền, cấp bền 8.8 |
Kg |
3,0 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi không thể sử dụng được |
13 |
Bu lông M18x100 + đai ốc + long đền, cấp bền 8.8 |
Kg |
7,0 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi không thể sử dụng được |
14 |
Bu lông M10x40mm + đai ốc + long đền + đệm vênh |
Kg |
5,0 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi không thể sử dụng được |
15 |
Bu lông M8x30mm + đai ốc +long đền + đệm vênh |
Kg |
3,0 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi không thể sử dụng được |
16 |
Bu lông inox + đai ốc + long đền M16x100mm |
Kg |
1,0 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi không thể sử dụng được |
17 |
Bu lông inox 316 M12x60 + đai ốc + long đền |
Kg |
4,5 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi không thể sử dụng được |
18 |
Vòng bi SKF 22232 CC/W33 |
Kg |
3,0 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi không thể sử dụng được |
19 |
Vòng bi 22228 CC/W33 |
Kg |
3,0 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi không thể sử dụng được |
20 |
Vòng bi 23024CDE4C3S11-NSK |
Kg |
4,5 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi không thể sử dụng được |
21 |
Vòng Bi 29324E NSK |
Kg |
3,0 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi không thể sử dụng được |
22 |
Vòng bi 22224CA/ME4 - NSK |
Kg |
17,5 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi không thể sử dụng được |
23 |
Vòng bi 22216 CAME4 C3, NSK |
Kg |
1,0 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi không thể sử dụng được |
24 |
Vòng bi 22236 CAME4, NSK |
Kg |
5,0 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi không thể sử dụng được |
25 |
Vòng bi 22224 CC/W33 |
Kg |
4,0 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi không thể sử dụng được |
26 |
Vòng bi HR30308J NSK |
Kg |
2,0 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi không thể sử dụng được |
27 |
Vòng bi HR30315J-NSK |
Kg |
1,0 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi không thể sử dụng được |
28 |
Vòng bi HR30316J-NSK |
Kg |
1,0 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi không thể sử dụng được |
29 |
Vòng bi 6205 - 2Z |
Kg |
3,0 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi không thể sử dụng được |
30 |
Vòng bi 6310, NSK |
Kg |
0,5 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi không thể sửdụng được |
31 |
Vòng bi 6208 - 2Z/C3 |
Kg |
0,5 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi không thể sử dụng được |
32 |
Vòng bi 6210 |
Kg |
0,5 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi không thể sử dụng được |
33 |
Vòng bi 6222CM - NSK |
Kg |
2,0 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi không thể sử dụng được |
34 |
Vòng bi 6305 |
Kg |
1,0 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi không thể sử dụng được |
35 |
Vòng bi 6309DDUCM-NSK |
Kg |
1,0 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi không thể sử dụng được |
36 |
Vòng bi 6311DDUCM-NSK |
Kg |
5,0 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi không thể sử dụng được |
37 |
Vòng bi 6202DDU |
Kg |
0,1 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi không thể sử dụng được |
38 |
Vòng bi 6204DDUC3-NSK |
Kg |
0,5 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi không thể sử dụng được |
39 |
Vòng bi 6212DDUCM-NSK |
Kg |
2,0 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi không thể sử dụng được |
40 |
Vòng bi 6308DDUCM-NSK |
Kg |
0,5 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi không thể sử dụng được |
41 |
Vòng bi 6311ZZCM-NSK |
Kg |
2,0 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi không thể sử dụng được |
42 |
Vòng bi 6319C3-NSK |
Kg |
4,0 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi không thể sử dụng được |
43 |
Vòng bi 6204ZZC3-NSK |
Kg |
1,0 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi không thể sử dụng được |
44 |
Vòng bi 6206DDU |
Kg |
0,5 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi không thể sử dụng được |
45 |
Vòng bi 6206DDUC3-NSK |
Kg |
0,1 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi không thể sử dụng được |
46 |
Vòng bi 6209ZZC3-NSK |
Kg |
1,0 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi không thể sử dụng được |
47 |
Vòng bi 6210ZZC3-NSK |
Kg |
0,5 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi khôngthể sử dụng được |
48 |
Vòng bi 6308ZZCM-NSK |
Kg |
3,0 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi không thể sử dụng được |
49 |
Vòng bi 6309ZZCM-NSK |
Kg |
2,0 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi không thể sử dụng được |
50 |
Vòng bi,6310ZZC3 |
Kg |
1,0 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi không thể sử dụng được |
51 |
Vòng bi6206ZZC3-NSK |
Kg |
0,5 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi không thể sử dụng được |
52 |
Vòng bi 6309ZZC3-NSK |
Kg |
4,5 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi không thể sử dụng được |
53 |
Vòng bi 6308CM-NSK |
Kg |
0,5 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi không thể sử dụng được |
54 |
Vòng bi 6312DDUCM |
Kg |
11,0 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi không thể sử dụng được |
55 |
Vòng bi 6202 ZZ - NSK |
Kg |
0,2 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi không thể sử dụng được |
56 |
Vòng bi 6201DDUCM-NSK |
Kg |
2,2 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi không thể sử dụng được |
57 |
Vòng bi 6007RZ-NSK |
Kg |
0,2 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi không thể sử dụng được |
58 |
Vòng bi 6205DDUCM-NSK |
Kg |
0,5 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi không thể sử dụng được |
59 |
Vòng bi 6208RZ-NSK |
Kg |
0,4 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi không thể sử dụng được |
60 |
Vòng bi 6209 DDUCM-NSK |
Kg |
0,5 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi không thể sử dụng được |
61 |
Vòng bi6211DDUCM-NSK |
Kg |
0,5 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi không thể sử dụng được |
62 |
Vòng bi 6308ZZC3-NSK |
Kg |
2,0 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi không thể sử dụng được |
63 |
Vòng bi 6319ZZC3-NSK |
Kg |
0,5 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi không thể sử dụng được |
64 |
Vòng bi 6204DDUCM-NSK |
Kg |
0,2 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi không thể sử dụng được |
65 |
Vòng bi 6310 ZC3 |
Kg |
0,5 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi không thể sử dụng được |
66 |
Vòng bi 6208-ZZ |
Kg |
2,0 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi không thể sử dụng được |
67 |
Vòng bi 6311 2RS1 |
Kg |
0,5 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi không thể sử dụngđược |
68 |
Vòng bi NU220EMCM - NSK |
Kg |
2,0 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi không thể sử dụng được |
69 |
Vòng bi NU220EM1AC3 - FAG |
Kg |
2,0 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi không thể sử dụng được |
70 |
Vòng bi 6207 DDUCM - NSK |
Kg |
0,3 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi không thể sử dụng được |
71 |
Vòngbi 6007ZZCM - NSK |
Kg |
0,2 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi không thể sử dụng được |
72 |
Vòng bi 6920-2RS - NSK |
Kg |
0,3 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi không thể sử dụng được |
73 |
Vòng bi 6312 2RZ/Z2 |
Kg |
2,0 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi không thể sử dụng được |
74 |
Vòng bi 7312 ACM-NSK |
Kg |
2,5 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi không thể sử dụng được |
75 |
Vòng bi NU222EM1AC3 - FAG |
Kg |
2,0 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi không thể sử dụng được |
76 |
Vòng bi NU222EM1C3 - FAG |
Kg |
2,0 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi không thể sử dụng được |
77 |
Con lăn côn, bề dày thép 3mm, đk lớn 194mm, đk nhỏ 133mm, dài 900mm, đk trục 35mm |
Kg |
360,0 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi không thể sử dụng được |
78 |
Con lăn thẳng 133x1400x25F18 |
Kg |
211,0 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi không thể sử dụng được |
79 |
Con lăn thẳng 159x1800x30F22 |
Kg |
324,0 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi không thể sử dụng được |
80 |
Con lăn thẳng, 1400x133x25mm. Vỏ thép dày 3mm,Vòng bi NSK |
Kg |
501,0 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi không thể sử dụng được |
81 |
Con lăn thẳng, 900x159x30mm. Vỏ thép dày 3mm,Vòng bi NSK |
Kg |
256,0 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi không thể sử dụng được |
82 |
Con lăn thẳng 159x1800x35F28 |
Kg |
58,0 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi không thể sử dụng được |
83 |
Con lăn thẳng 159x1800x40F32 |
Kg |
110,0 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi không thể sử dụng được |
84 |
Con lăn thẳng 133x210x25F18 |
Kg |
96,0 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi không thể sử dụng được |
85 |
Con lănthẳng 159x275x35F28 |
Kg |
28,0 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi không thể sử dụng được |
86 |
Con lăn thẳng 159x600x30F22 |
Kg |
323,0 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi không thể sử dụng được |
87 |
Con lăn côn 108/176x500x30F22 |
Kg |
241,0 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi không thể sử dụng được |
88 |
Conlăn côn 133/194x600x35F28 |
Kg |
243,0 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi không thể sử dụng được |
89 |
Con lăn côn 108/187x680x30F22 |
Kg |
384,0 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi không thể sử dụng được |
90 |
Con lăn xoắn 133x1400x25F18 |
Kg |
180,0 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi không thể sử dụng được |
91 |
Con lăn giảm chấn 133x465x30F22 |
Kg |
32,0 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi không thể sử dụng được |
92 |
Con lăn giảm chấn 159x600x40F32 |
Kg |
126,0 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi không thể sử dụng được |
93 |
Con lăn giảm chấn 159x600x30F22 |
Kg |
111,0 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi không thể sửdụng được |
94 |
Con lăn xoắn 159x1800x35F28 |
Kg |
167,0 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi không thể sử dụng được |
95 |
Con lăn giảm chấn, 530x159x40mm. Vòng bi NSK |
Kg |
168,0 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi không thể sử dụng được |
96 |
Con lăn gân làm sạch băng tải khu vực CCCC, 1600x159x30mm,Vỏ thép dày 3mm,Vòng bi NSK |
Kg |
120,0 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi không thể sử dụng được |
97 |
Con lăn thẳng,465x133x25mm,Vỏ thép dày 3mm,Vòng bi NSK |
Kg |
326,0 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi không thể sử dụng được |
98 |
Con lăn thẳng,530x159x30mm,Vỏ thép dày 3mm,Vòng biNSK |
Kg |
300,0 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi không thể sử dụng được |
99 |
Con lăn côn,530x133-194x30mm,Vỏ thép dày 3mm,Vòng bi NSK |
Kg |
374,0 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi không thể sử dụng được |
100 |
Con lăn côn,780x108-194x30mm,Vỏ thép dày 3mm,Vòng bi NSK |
Kg |
339,0 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi không thể sử dụng được |
101 |
Con lăn thẳng,1600x159x30mm,Vỏ thép dày 3mm,Vòng bi NSK |
Kg |
324,0 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi không thể sử dụng được |
102 |
Con lăn thẳng,275x159x35mm,Vỏ thép dày 3mm,Vòng bi NSK |
Kg |
7,0 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi không thể sử dụng được |
103 |
Con lăn thẳng,800x159x30mm,Vỏ thép dày 3mm,Vòng bi NSK |
Kg |
355,0 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi không thể sử dụng được |
104 |
Con lăn giảm chấn băng tải, 530x159x40mm, Vòng bi SKF |
Kg |
180,0 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi không thể sử dụng được |
105 |
Con lăn thẳng băng tải, 1600x159x30mm, Vòng bi SKF |
Kg |
135,0 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi không thể sử dụng được |
106 |
Con lăn thẳng 700x159x25mm |
Kg |
72,0 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi không thể sử dụng được |
107 |
Con lăn giảm chấn 465x159x30F22 |
Kg |
220,0 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi không thể sử dụngđược |
108 |
Con lăn giảm chấn 530x159x30mm |
Kg |
480,0 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi không thể sử dụng được |
109 |
Con lăn côn 530x133-194x35mm |
Kg |
60,0 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi không thể sử dụng được |
110 |
Băng tải B1200-EP300x5x(6+3) |
Kg |
780,0 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi không thểsử dụng được |
111 |
Diềm chắn than kép CK005-15200 |
Kg |
120,0 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi không thể sử dụng được |
112 |
Bearing For Pump SKF6320 -BOP DH1 |
Kg |
4,0 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi không thể sử dụng được |
113 |
Fan bearing-22324CC/W33-Coal Pulverizers-Auxiliaries for Boiler DH3 |
Kg |
15,0 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi không thể sử dụng được |
114 |
BEARING OF Sealing Air Fans-22324 CC/W33-Draft System -Auxiliaries for Boiler DH3 |
Kg |
15,0 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi không thể sử dụng được |
115 |
Motor bearing-6316/C3-Auxiliaries for steamturbine DH3 |
Kg |
12,0 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi không thể sử dụng được |
116 |
ROLLING SHAFT (BEARING)-NU319ECJ-Auxiliaries for steam turbine DH3 |
Kg |
4,0 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi không thể sử dụng được |
117 |
Đồng hồ hiển thị nhiệt độ dầu MBA-OTI series/35AKM |
Kg |
1,0 |
Thanh lý |
Hàng thu hồi không thể sử dụng được |
Tổng cộng |
10.189,20 |
||||
+ Giá khởi điểm: 38.270.448 đồng
+ Bước giá: 5.000.000 đồng
Hình thức đấu giá: Đấu giá bằng bỏ phiếu gián tiếp theo phương thức trả giá lên;
Phí tham gia đấu giá: 100.000 đồng/hồ sơ.
Tiền đặt trước: Tương đương 10% trên giá khởi điểm của tài sản bán đấu giá.
Điều kiện đăng ký tham gia đấu giá: Tổ chức, cá nhân, hộ gia đình có đủ điều kiện tham gia đấu giá theo quy định của pháp Luật. (Quy định tại Điều 38 của Luật đấu giá tài sản số 01/2016/QH14 ngày 17/11/2016 của Quốc Hội).
Khi tham gia đấu giá phải có đơn đăng ký (theo Mẫu do Công ty Đấu Giá Hợp Danh Bảo Tín phát hành); nộp bản (sao y) giấy Chứng minh nhân dân và sổ Hộ khẩu (nếu là cá nhân) hoặc giấy phép kinh doanh (nếu là tổ chức); nộp tiền đặt trước bằng 10% giá khởi điểm tài sản đấu giá/hồ sơ.
Thời gian phát hành và nhận hồ sơ đăng ký bán đấu giá: Từ ngày ra thông báo đến 09 giờ 00 phút ngày 20 tháng 12 năm 2019.
Thời gian nộp tiền đặt trước: Ngày 23 tháng 11 năm 2019 (giờ làm việc hành chính).
Thời gian, địa điểm tổ chức cuộc bán đấu giá: Lúc 09 giờ 00 phút ngày 25 tháng 12 năm 2019 tại Công ty Nhiệt điện Duyên Hải, địa chỉ Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh.
Các tổ chức, cá nhân có nhu cầu đấu giá tài sản và muốn biết thêm chi tiết xin liên hệ: Điện thoại: 0978.910555; Email: daugiabaotintravinh@gmail.com để được hướng dẫn chi tiết.