Tổ chức đấu giá tài sản: Trung tâm Dịch vụ đấu giá tài sản tỉnh Yên Bái. Tổ 36A đường Trần Phú, phường Yên Thịnh, Thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái. Điện thoại: 02163.856.699.
Đơn vị có tài sản: Văn phòng Đăng ký đất đai và Phát triển quỹ đất Thành phố Yên Bái. Phường Yên Ninh, Thành phố Yên Bái.
Tài sản đấu giá:
1. Quyền sử dụng đất ở tại thôn Nước Mát, xã Âu Lâu, TP Yên Bái gồm 34 thửa; diện tích mỗi thửa từ 127m2 đến 235m2, giá khởi điểm mỗi thửa từ 1.550.000đ/m2 đến 2.950.000đ/m2.
2. Quyền sử dụng đất ở tại tổ 14 phường Yên Ninh và tổ 16 phường Đồng Tâm TP Yên Bái gồm 44 thửa; diện tích mỗi thửa từ 99,9m2 đến 125,2m2, giá khởi điểm mỗi thửa từ 3.700.000đ/m2 đến 5.300.000đ/m2.
(Chi tiết theo bảng tổng hợp chi tiết kèm theo thông báo này. Giá khởi điểm của quỹ đất trên chưa bao gồm thuế và các loại phí, lệ phí, người mua phải nộp theo quy định).
Thời gian, địa điểm, điều kiện, cách thức đăng ký mua và tiếp nhận hồ sơ tham gia đấu giá: Từ 11/11/2019 đến 16h ngày 25/11/2019 tại Trung tâm Dịch vụ đấu giá tài sản tỉnh Yên Bái (trong giờ hành chính). Khách hàng có đủ điều kiện tham gia đấu giá theo quy định của Pháp luật, khi đến đăng ký phải có chứng minh thư nhân dân và sổ hộ khẩu. Xem tài sản tại thực địa.
Tiền mua hồ sơ tham gia đấu giá: từ 200.000đ đến 500.000đ/hồ sơ; Tiền đặt trước tham gia đấu giá: 20% giá khởi điểm của tài sản đấu giá (theo bảng tổng hợp chi tiết kèm theo thông báo này; tiền đặt trước không tính lãi).
Thời gian nộp tiền đặt trước tham gia đấu giá: từ 25/11 đến hết ngày 27/11/2019 (trong giờ hành chính). Khách hàng nộp tiền vào tài khoản của Trung tâm Dịch vụ đấu giá tài sản tỉnh Yên Bái theo hướng dẫn khi đăng ký mua hồ sơ tham gia đấu giá và nộp 01 bản chính giấy nộp tiền cho bộ phận bán hồ sơ trước 16h30’ ngày 27/11/2019.
Thời gian, địa điểm tổ chức buổi công bố giá: tại Trung tâm Dịch vụ đấu giá tài sản tỉnh Yên Bái: Quỹ mục 1: bắt đầu vào 8h ngày 28/11/2019
Quỹ mục 2: bắt đầu vào 14h ngày 28/11/2019
Hình thức đấu giá: Đấu giá bằng bỏ phiếu gián tiếp 01 lần qua đường bưu chính. Trung tâm không nhận Phiếu trả giá do khách hàng trực tiếp nộp tại Trung tâm hoặc Phiếu gửi đến Trung tâm quá 16h30’ ngày 27/11/2019 (kể cả trường hợp gửi Hỏa tốc)
Phương thức đấu giá: Phương thức trả giá lên.
BẢNG TỔNG HỢP CÁC THỬA ĐẤT ĐẤU GIÁ QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT |
|||||||
QUỸ ĐẤT TỔ 14 PHƯỜNG YÊN NINH VÀ TỔ 16 PHƯỜNG ĐỒNG TÂM, TP YÊN BÁI, TỈNH YÊN BÁI |
|||||||
STT |
Thửa đất số |
Diện tích (m2) |
Giá đất (đồng/m2) |
Giá khởi điểm |
Tiền đặt trước |
Tiền mua hồ sơ tham gia ĐG (đ) |
|
NHÓM I: Các thửa đất 01 mặt tiền, hình thể thửa đất vuông vắn, tiếp giáp vị trí 1, đường vào Đầm Mỏ (đường tổ 28,29 p.Đồng Tâm) |
|||||||
1 |
Thửa đất số 245 |
104,0 |
4.000.000 |
416.000.000 |
83.200.000 |
200.000 |
|
2 |
Thửa đất số 248 |
110,0 |
4.000.000 |
440.000.000 |
88.000.000 |
200.000 |
|
3 |
Thửa đất số 249 |
110,0 |
4.000.000 |
440.000.000 |
88.000.000 |
200.000 |
|
4 |
Thửa đất số 250 |
110,0 |
4.000.000 |
440.000.000 |
88.000.000 |
200.000 |
|
5 |
Thửa đất số 251 |
110,0 |
4.000.000 |
440.000.000 |
88.000.000 |
200.000 |
|
6 |
Thửa đất số 252 |
110,0 |
4.000.000 |
440.000.000 |
88.000.000 |
200.000 |
|
7 |
Thửa đất số 253+499 |
125,2 |
4.000.000 |
500.800.000 |
100.160.000 |
500.000 |
|
NHÓM II: Các thửa đất 01 mặt tiền, hình thể thửa đất không vuông vắn, tiếp giáp vị trí 1, đường vào Đầm Mỏ |
|||||||
8 |
Thửa đất số 254+500 |
118,4 |
3.700.000 |
438.080.000 |
87.616.000 |
200.000 |
|
9 |
Thửa đất số 255 |
116,6 |
3.700.000 |
431.420.000 |
86.284.000 |
200.000 |
|
NHÓM III: Thửa đất tiếp giáp đường nội bộ, 2 mặt tiền |
|||||||
10 |
Thửa đất số 246 |
100,0 |
4.300.000 |
430.000.000 |
86.000.000 |
200.000 |
|
11 |
Thửa đất số 247 |
109,0 |
4.300.000 |
468.700.000 |
93.740.000 |
200.000 |
|
NHÓM IV: Các thửa đất tiếp giáp đường nội bộ, 02 mặt tiền, hình thể thửa đất vuông vắn |
|||||||
12 |
Thửa đất số 260 |
118,9 |
5.300.000 |
630.170.000 |
126.034.000 |
500.000 |
|
13 |
Thửađất số 261 |
117,9 |
5.300.000 |
624.870.000 |
124.974.000 |
500.000 |
|
14 |
Thửa đất số 272 |
118,7 |
5.300.000 |
629.110.000 |
125.822.000 |
500.000 |
|
15 |
Thửa đất số 510 |
117,6 |
5.300.000 |
623.280.000 |
124.656.000 |
500.000 |
|
16 |
Thửa đất số 511 |
110,2 |
5.300.000 |
584.060.000 |
116.812.000 |
500.000 |
|
NHÓM V: Các thửa đất tiếp giáp đường nội bộ, 01 mặt tiền, hình thể thửa đất vuông vắn |
|||||||
17 |
Thửa đất số 256+498 |
119,9 |
5.000.000 |
599.500.000 |
119.900.000 |
500.000 |
|
18 |
Thửa đất số 257 |
120,0 |
5.000.000 |
600.000.000 |
120.000.000 |
500.000 |
|
19 |
Thửa đất số258 |
120,0 |
5.000.000 |
600.000.000 |
120.000.000 |
500.000 |
|
20 |
Thửa đất số 259 |
120,0 |
5.000.000 |
600.000.000 |
120.000.000 |
500.000 |
|
21 |
Thửa đất số 262 |
120,0 |
5.000.000 |
600.000.000 |
120.000.000 |
500.000 |
|
22 |
Thửa đất số 263 |
120,0 |
5.000.000 |
600.000.000 |
120.000.000 |
500.000 |
|
23 |
Thửa đất số 264 |
120,0 |
5.000.000 |
600.000.000 |
120.000.000 |
500.000 |
|
24 |
Thửa đất số 265 |
120,0 |
5.000.000 |
600.000.000 |
120.000.000 |
500.000 |
|
25 |
Thửa đất số 266+506 |
120,0 |
5.000.000 |
600.000.000 |
120.000.000 |
500.000 |
|
26 |
Thửa đất số 267+515 |
120,0 |
5.000.000 |
600.000.000 |
120.000.000 |
500.000 |
|
27 |
Thửa đất số 268 |
120,0 |
5.000.000 |
600.000.000 |
120.000.000 |
500.000 |
|
28 |
Thửa đất số 269 |
120,0 |
5.000.000 |
600.000.000 |
120.000.000 |
500.000 |
|
29 |
Thửa đất số 270 |
120,0 |
5.000.000 |
600.000.000 |
120.000.000 |
500.000 |
|
30 |
Thửa đất số 271 |
120,0 |
5.000.000 |
600.000.000 |
120.000.000 |
500.000 |
|
31 |
Thửa đất số 501+278 |
119,8 |
5.000.000 |
599.000.000 |
119.800.000 |
500.000 |
|
32 |
Thửa đất số 502 |
120,0 |
5.000.000 |
600.000.000 |
120.000.000 |
500.000 |
|
33 |
Thửa đất số 503+276 |
120,0 |
5.000.000 |
600.000.000 |
120.000.000 |
500.000 |
|
34 |
Thửa đất số 504+277 |
120,2 |
5.000.000 |
601.000.000 |
120.200.000 |
500.000 |
|
35 |
Thửa đất số 507 |
120,0 |
5.000.000 |
600.000.000 |
120.000.000 |
500.000 |
|
36 |
Thửa đất số 508 |
120,0 |
5.000.000 |
600.000.000 |
120.000.000 |
500.000 |
|
37 |
Thửa đất số 509 |
120,0 |
5.000.000 |
600.000.000 |
120.000.000 |
500.000 |
|
38 |
Thửa đất số 512 |
120,0 |
5.000.000 |
600.000.000 |
120.000.000 |
500.000 |
|
39 |
Thửa đất số 513 |
120,0 |
5.000.000 |
600.000.000 |
120.000.000 |
500.000 |
|
40 |
Thửa đất số 514 |
120,0 |
5.000.000 |
600.000.000 |
120.000.000 |
500.000 |
|
NHÓM VI: Các thửa đất tiếp giáp đường nội bộ, 01 mặt tiền, hình thể thửa đất không vuông vắn |
|||||||
41 |
Thửa đất số 505+278 |
99,9 |
4.700.000 |
469.530.000 |
93.906.000 |
200.000 |
|
NHÓM VII: Các thửa đất tiếp giáp đường nội bộ, 01 mặt tiền, hình thể thửa đất vuông vắn (chiều sâu lớn trên 25m) |
|||||||
42 |
Thửa đất số 273 |
187,9 |
4.000.000 |
751.600.000 |
150.320.000 |
500.000 |
|
43 |
Thửa đất số 274 |
188,0 |
4.000.000 |
752.000.000 |
150.400.000 |
500.000 |
|
44 |
Thửa đất số 275 |
214,0 |
4.000.000 |
856.000.000 |
171.200.000 |
500.000 |
|
TỔNG CỘNG |
5.376,2 |
25.205.120.000 |
|||||
BẢNG TỔNG HỢP CÁC THỬA ĐẤT ĐẤU GIÁ QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT |
|||||||
QUỸ ĐẤT THÔN NƯỚC MÁT, XÃ ÂU LÂU, THÀNH PHỐ YÊN BÁI, TỈNH YÊN BÁI |
|||||||
STT |
Thửa đất số |
Diện tích (m2) |
Giá đất (đồng/m2) |
Giá khởi điểm |
Tiền đặt trước |
Tiền mua hồ sơ tham gia ĐG (đ) |
|
NHÓM I: Các thửa đất tiếp giáp đường trục I kéo dài, 1 mặt tiền |
|||||||
Vị trí 1, đường trục I kéo dài (đường nhựa rộng 6m x 2 làn, hành lang 3m x 2, theo thiết kế dự án đã được phê duyệt) |
|||||||
1 |
Thửa đất số 369 |
135,9 |
2.800.000 |
380.520.000 |
76.104.000 |
200.000 |
|
2 |
Thửa đất số 370 |
200,0 |
2.800.000 |
560.000.000 |
112.000.000 |
500.000 |
|
3 |
Thửa đất số 371 |
200,0 |
2.800.000 |
560.000.000 |
112.000.000 |
500.000 |
|
4 |
Thửa đất số 372 |
200,0 |
2.800.000 |
560.000.000 |
112.000.000 |
500.000 |
|
5 |
Thửa đất số 373 |
200,0 |
2.800.000 |
560.000.000 |
112.000.000 |
500.000 |
|
6 |
Thửa đất số 374 |
200,0 |
2.800.000 |
560.000.000 |
112.000.000 |
500.000 |
|
7 |
Thửa đất số 375 |
200,0 |
2.800.000 |
560.000.000 |
112.000.000 |
500.000 |
|
8 |
Thửa đất số 376 |
200,0 |
2.800.000 |
560.000.000 |
112.000.000 |
500.000 |
|
9 |
Thửa đất số 377 |
200,0 |
2.800.000 |
560.000.000 |
112.000.000 |
500.000 |
|
10 |
Thửa đất số 378 |
200,0 |
2.800.000 |
560.000.000 |
112.000.000 |
500.000 |
|
11 |
Thửa đất số 379 |
200,0 |
2.800.000 |
560.000.000 |
112.000.000 |
500.000 |
|
NHÓM II: Thửa đất tiếp giáp đường trục I kéo dài, 2 mặt tiền |
|||||||
Vị trí 1, đường trục Ikéo dài (đường nhựa rộng 6m x 2 làn, hành lang 3m x 2, theo thiết kế dự án đã được phê duyệt) |
|||||||
12 |
Thửa đất số 380 |
195,0 |
2.950.000 |
575.250.000 |
115.050.000 |
500.000 |
|
NHÓM III: Thửa đất tiếp giáp đường nội bộ, 2 mặt tiền |
|||||||
Vị trí 1, đường nội bộ (đường nhựa rộng 6m, hành lang mỗi bên 3m, theo thiết kế dự án đã được phê duyệt) |
|||||||
13 |
Thửa đất số 337 |
174,0 |
1.850.000 |
321.900.000 |
64.380.000 |
200.000 |
|
NHÓM IV: Các thửa đất tiếp giáp đường nội bộ, 1 mặt tiền |
|||||||
Vị trí 1, đường nội bộ (đường nhựa rộng 6m, hành lang mỗi bên 3m, theo thiết kế dự án đã được phê duyệt) |
|||||||
14 |
Thửa đất số 321 |
235,0 |
1.550.000 |
364.250.000 |
72.850.000 |
200.000 |
|
15 |
Thửa đất số 322 |
215,0 |
1.550.000 |
333.250.000 |
66.650.000 |
200.000 |
|
16 |
Thửa đất số 323 |
215,0 |
1.550.000 |
333.250.000 |
66.650.000 |
200.000 |
|
17 |
Thửa đất số 324 |
215,0 |
1.550.000 |
333.250.000 |
66.650.000 |
200.000 |
|
18 |
Thửa đất số 325 |
215,0 |
1.550.000 |
333.250.000 |
66.650.000 |
200.000 |
|
19 |
Thửa đất số 326 |
215,0 |
1.550.000 |
333.250.000 |
66.650.000 |
200.000 |
|
20 |
Thửa đất số 327 |
215,0 |
1.550.000 |
333.250.000 |
66.650.000 |
200.000 |
|
21 |
Thửa đất số 328 |
215,0 |
1.550.000 |
333.250.000 |
66.650.000 |
200.000 |
|
22 |
Thửa đất số 329 |
215,0 |
1.550.000 |
333.250.000 |
66.650.000 |
200.000 |
|
23 |
Thửa đất số 330 |
215,0 |
1.550.000 |
333.250.000 |
66.650.000 |
200.000 |
|
24 |
Thửa đất số 338 |
180,0 |
1.550.000 |
279.000.000 |
55.800.000 |
200.000 |
|
25 |
Thửa đất số 339 |
180,0 |
1.550.000 |
279.000.000 |
55.800.000 |
200.000 |
|
26 |
Thửa đất số 340 |
180,0 |
1.550.000 |
279.000.000 |
55.800.000 |
200.000 |
|
27 |
Thửa đất số 341 |
180,0 |
1.550.000 |
279.000.000 |
55.800.000 |
200.000 |
|
28 |
Thửa đấtsố 342 |
180,0 |
1.550.000 |
279.000.000 |
55.800.000 |
200.000 |
|
29 |
Thửa đất số 343 |
180,0 |
1.550.000 |
279.000.000 |
55.800.000 |
200.000 |
|
30 |
Thửa đất số 344 |
180,0 |
1.550.000 |
279.000.000 |
55.800.000 |
200.000 |
|
31 |
Thửa đất số 345 |
180,0 |
1.550.000 |
279.000.000 |
55.800.000 |
200.000 |
|
32 |
Thửa đất số 346 |
180,0 |
1.550.000 |
279.000.000 |
55.800.000 |
200.000 |
|
33 |
Thửa đất số 347 |
180,0 |
1.550.000 |
279.000.000 |
55.800.000 |
200.000 |
|
34 |
Thửa đất số 348 |
127,0 |
1.550.000 |
196.850.000 |
39.370.000 |
100.000 |
|
TỔNG CỘNG |
5.574,9 |
11.636.170.000 |
|||||
STT |
Thửa đất số |
Diện tích (m2) |
Giá đất (đồng/m2) |
Giá khởi điểm |
Tiền đặt trước |
Tiền mua hồ sơ tham gia ĐG (đ) |
|
NHÓM I: Các thửa đất tiếp giáp đường trục I kéo dài, 1 mặt tiền |
|||||||
Vị trí 1, đường trục I kéo dài (đường nhựa rộng6m x 2 làn, hành lang 3m x 2, theo thiết kế dự án đã được phê duyệt) |
|||||||
1 |
Thửa đất số 360 |
200,0 |
2.000.000 |
400.000.000 |
80.000.000 |
200.000 |
|
2 |
Thửa đất số 361 |
200,0 |
2.000.000 |
400.000.000 |
80.000.000 |
200.000 |
|
3 |
Thửa đất số 362 |
200,0 |
2.000.000 |
400.000.000 |
80.000.000 |
200.000 |
|
4 |
Thửa đất số 363 |
200,0 |
2.000.000 |
400.000.000 |
80.000.000 |
200.000 |
|
5 |
Thửa đất số 364 |
200,0 |
2.000.000 |
400.000.000 |
80.000.000 |
200.000 |
|
6 |
Thửa đất số 365 |
200,0 |
2.000.000 |
400.000.000 |
80.000.000 |
200.000 |
|
7 |
Thửa đất số 366 |
200,0 |
2.000.000 |
400.000.000 |
80.000.000 |
200.000 |
|
8 |
Thửa đất số 367 |
200,0 |
2.000.000 |
400.000.000 |
80.000.000 |
200.000 |
|
9 |
Thửa đất số 368 |
200,0 |
2.000.000 |
400.000.000 |
80.000.000 |
200.000 |
|
NHÓM II: Thửa đất tiếp giáp đường trục I kéo dài, 2 mặt tiền |
|||||||
Vị trí 1, đường trục I kéo dài(đường nhựa rộng 6m x 2 làn, hành lang 3m x 2, theo thiết kế dự án đã được phê duyệt) |
|||||||
10 |
Thửa đất số 359 |
195,0 |
2.270.000 |
442.650.000 |
88.530.000 |
200.000 |
|
NHÓM III: Thửa đất tiếp giáp đường nội bộ, 2 mặt tiền |
|||||||
Vị trí 1, đường nội bộ (đường nhựarộng 6m, hành lang mỗi bên 3m, theo thiết kế dự án đã được phê duyệt) |
|||||||
11 |
Thửa đất số 358 |
174,0 |
1.810.000 |
314.940.000 |
62.988.000 |
200.000 |
|
NHÓM IV: Các thửa đất tiếp giáp đường nội bộ, 1 mặt tiền |
|||||||
Vị trí 1, đường nội bộ (đường nhựa rộng 6m, hành lang mỗi bên 3m, theo thiết kế dự án đã được phê duyệt) |
|||||||
12 |
Thửa đất số 331 |
190,0 |
1.530.000 |
290.700.000 |
58.140.000 |
200.000 |
|
13 |
Thửa đất số 332 |
254,0 |
1.530.000 |
388.620.000 |
77.724.000 |
200.000 |
|
14 |
Thửa đất số 333 |
250,8 |
1.530.000 |
383.724.000 |
76.744.800 |
200.000 |
|
15 |
Thửa đất số 334 |
345,0 |
1.530.000 |
527.850.000 |
105.570.000 |
500.000 |
|
16 |
Thửa đất số 335 |
345,0 |
1.530.000 |
527.850.000 |
105.570.000 |
500.000 |
|
17 |
Thửa đất số 336 |
388,9 |
1.530.000 |
595.017.000 |
119.003.400 |
500.000 |
|
18 |
Thửa đất số 349 |
180,0 |
1.530.000 |
275.400.000 |
55.080.000 |
200.000 |
|
19 |
Thửa đất số 350 |
180,0 |
1.530.000 |
275.400.000 |
55.080.000 |
200.000 |
|
20 |
Thửa đất số 351 |
180,0 |
1.530.000 |
275.400.000 |
55.080.000 |
200.000 |
|
21 |
Thửa đất số 352 |
180,0 |
1.530.000 |
275.400.000 |
55.080.000 |
200.000 |
|
22 |
Thửa đất số 353 |
180,0 |
1.530.000 |
275.400.000 |
55.080.000 |
200.000 |
|
23 |
Thửa đất số 354 |
180,0 |
1.530.000 |
275.400.000 |
55.080.000 |
200.000 |
|
24 |
Thửa đất số 355 |
180,0 |
1.530.000 |
275.400.000 |
55.080.000 |
200.000 |
|
25 |
Thửa đất số 356 |
180,0 |
1.530.000 |
275.400.000 |
55.080.000 |
200.000 |
|
26 |
Thửa đất số 357 |
180,0 |
1.530.000 |
275.400.000 |
55.080.000 |
200.000 |
|
TỔNG CỘNG |
5.562,7 |
9.549.951.000 |
|||||