1. Tài sản đấu giá:
Tài sản đấu giá: Hàng hóa các loại vi phạm hành chính bị tịch thu theo các QĐ số 9, 10, 11, 12/QĐ-QLTTHN ngày 10/01/2020 của Cục Quản lý thị trường Hà Nội
2. Giá khởi điểm, bước giá, tiền hồ sơ tham gia đấu giá, tiền đặt trước:
- Tổng giá khởi điểm: 1.843.068.000 đồng (Một tỷ, tám trăm bốn mươi ba triệu, không trăm sáu mươi tám nghìn đồng.).
Giá khởi điểm của từng tài sản cụ thể như sau:
Giá khởi điểm tài sản đấu giá theo Quyết định số 09/QĐ-QLTTHN ngày 10/01/2020 (Đợt 4) là: 494.600.000 đồng (Bốn trăm chín mươi bốn triệu, sáu trăm nghìn đồng)
Giá khởi điểm tài sản đấu giá theo Quyết định số 10/QĐ-QLTTHN ngày 10/01/2020 (Đợt 5) là: 1.198.708.000 đồng (Một tỷ, một trăm chín mươi tám triệu, bảy trăm lẻ tám nghìn đồng)
Giá khởi điểm tài sản đấu giá theo Quyết định số 11/QĐ-QLTTHN ngày 10/01/2020 (Đợt 6) là: 25.520.000 đồng (Hai mươi lăm triệu, năm trăm hai mươi nghìn đồng)
Giá khởi điểm tài sản đấu giá theo Quyết định số 12/QĐ-QLTTHN ngày 10/01/2020 (Đợt 7) là: 124.240.000 đồng (Một trăm hai mươi bốn triệu, hai trăm bốn mươi nghìn đồng)
- Bước giá: 1% giá trị tài sản theo giá khởi điểm của lô tài sản.
(Giá khởi điểm, bước giá, tiền hồ sơ tham gia đấu giá, tiền đặt trước tham gia đấu giá của từng lô tài sản quy định cụ thể tại Phụ lục - Danh mục chi tiết kèm theo Thông báo mời đấu giá).
3. Hình thức, phương thức đấu giá: Bán đấu giá từng lô tài sản của từng quyết định theo các đợt, đấu giá trực tiếp bằng lời nói tại cuộc đấu giá, phương thức trả giá lên.
4. Tham khảo và mua hồ sơ, xem tài sản, nộp hồ sơ đăng ký đấu giá và tiền đặt trước, tổ chức đấu giá:
- Tham khảo, mua và nộp hồ sơ tham gia đấu giá: Từ ngày 19/02/2020 đến 17h00 ngày 02/3/2020 (theo giờ hành chính) tại địa điểm: Công ty Đấu giá Hợp danh Số 5 – Quốc Gia.
- Tiếp nhận đăng ký xem tài sản: Đến 12h00 ngày 27/02/2020 (giờ hành chính);
- Xem hiện trạng tài sản bán đấu giá: 02 ngày: 26/02 và 27/02/2020 tại Kho hàng của Cục Quản lý thị trường thành phố Hà Nội (Địa chỉ: Khu đấu giá đất dịch vụ Đồng Dung, phường Đồng Mai, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội);
- Nộp khoản tiền đặt trước: Từ ngày 28/02 đến 17h00 ngày 02/3/2020 (giờ hành chính).
- Phương thức nộp tiền đặt trước:
+ Người tham gia đấu giá nộp vào tài khoản của Công ty Đấu giá Hợp danh số 5 – Quốc gia thông tin như sau: Tên tài khoản: Công ty Đấu giá Hợp danh số 5 – Quốc gia; Số tài khoản: 2121.0002.353333 tại Ngân hàng BIDV chi nhánh Tây Hồ; Nội dung: “Người tham gia đấu giá nộp tiền đặt trước tham gia đấu giá tài sản là QĐ số ... Đợt...”
+ Đối với khoản tiền đặt trước dưới 5 triệu đồng người tham gia đấu giá có thể nộp trực tiếp tại Công ty Đấu giá Hợp danh số 5 – Quốc gia, địa chỉ: Số 193 Hoàng Văn Thái, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội
- Thời gian và địa điểm tổ chức đấu giá: 08h30 ngày 04/3/2020 (Thứ Tư) tại Công ty Đấu giá Hợp danh số 5 – Quốc gia, địa chỉ: Số 193 Hoàng Văn Thái, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội.
5. Chi tiết xin liên hệ: Công ty Đấu giá Hợp danh Số 5 – Quốc Gia, địa chỉ: Số 193 Hoàng Văn Thái, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội. Điện thoại: 024.37.622.619
PHỤ LỤC DANH MỤC TÀI SẢN CHI TIẾT
Phụ lục 1: Danh mục tài sản theo Quyết định số 09/QĐ-QLTTHN ngày 10/01/2020 – Đợt 4
STT |
Quyết định xử phạt |
Tài sản giao |
Giá khởi điểm |
Giá khởi điểm từng lô |
Bước giá |
Tiền hồ sơ |
Tiền đặt trước |
||
Số |
Ngày tháng |
Cơ quan ban hành |
|||||||
1 |
3356 |
21/6/2019 |
UBND TP Hà Nội |
Máy đốt tinh dầu |
12.750.000 |
45.300.000 |
500.000 |
100.000 |
4.500.000 |
UBND TP Hà Nội |
Máy đốt tinh dầu |
4.350.000 |
|||||||
UBND TP Hà Nội |
Máy đốt tinh dầu |
13.200.000 |
|||||||
UBND TP Hà Nội |
Máy đốt tinh dầu |
15.000.000 |
|||||||
2 |
3517 |
1/7/2019 |
UBND TP Hà Nội |
Màn hình điện thoại |
40.000.000 |
55.990.000 |
600.000 |
150.000 |
5.600.000 |
UBND TP Hà Nội |
Ô che nắng |
2.600.000 |
|||||||
UBND TP Hà Nội |
Đồ chơi |
5.100.000 |
|||||||
UBND TP Hà Nội |
Áo lót nữ |
6.000.000 |
|||||||
UBND TP Hà Nội |
Tô vít điện |
500.000 |
|||||||
UBND TP Hà Nội |
Mỏ hàn điện |
400.000 |
|||||||
UBND TP Hà Nội |
Dép |
890.000 |
|||||||
UBND TP Hà Nội |
Cốc INOX |
100.000 |
|||||||
UBND TP Hà Nội |
Giầy |
400.000 |
|||||||
3 |
3553 |
3/7/2019 |
UBND TP Hà Nội |
Máy giặt HITACHI |
21.000.000 |
255.500.000 |
2.600.000 |
200.000 |
25.500.000 |
UBND TP Hà Nội |
Máy giặt SHARP |
3.000.000 |
|||||||
UBND TP Hà Nội |
Máy giặt NATIONAL |
1.500.000 |
|||||||
UBND TP Hà Nội |
Máy lọc không khí SHARP |
7.500.000 |
|||||||
UBND TP Hà Nội |
Cục nóng điều hòa FUJITSU |
21.000.000 |
|||||||
UBND TP Hà Nội |
Cục nóng điều hòa PANASONIC |
61.000.000 |
|||||||
UBND TP Hà Nội |
Cục nóng điều hòa NATIONAL |
102.000.000 |
|||||||
UBND TP Hà Nội |
Cục nóng điều hòa DAIKIN |
5.000.000 |
|||||||
UBND TP Hà Nội |
Cục mát điều hòa NATIONAL |
7.500.000 |
|||||||
UBND TP Hà Nội |
Cục mát điều hòa SHARP |
300.000 |
|||||||
UBND TP Hà Nội |
Cục mát điều hòa PANASONIC |
2.700.000 |
|||||||
UBND TP Hà Nội |
Cục mát điều hòa FUJITSU |
1.200.000 |
|||||||
UBND TP Hà Nội |
Cục mát điều hòa HITACHI |
1.500.000 |
|||||||
UBND TP Hà Nội |
Cục mát điều hòa DAIKIN |
300.000 |
|||||||
UBND TP Hà Nội |
Tủ lạnh TOSHIBA |
8.000.000 |
|||||||
UBND TP Hà Nội |
Tủ lạnh MITSUBISHI |
2.000.000 |
|||||||
UBND TP HàNội |
Tủ lạnh NATIONAL |
4.000.000 |
|||||||
UBND TP Hà Nội |
Tủ lạnh HITACHI |
4.000.000 |
|||||||
UBND TP Hà Nội |
Tủ lạnh SANYO |
2.000.000 |
|||||||
5 |
4042 |
29/7/2019 |
UBND TP Hà Nội |
Túi xách |
2.000.000 |
43.450.000 |
450.000 |
100.000 |
4.300.000 |
UBND TP HàNội |
Túi xách |
2.400.000 |
|||||||
UBND TP Hà Nội |
Túi xách |
1.000.000 |
|||||||
UBND TP Hà Nội |
Túi xách |
2.800.000 |
|||||||
UBND TP Hà Nội |
Túi xách |
800.000 |
|||||||
UBND TP Hà Nội |
Túi xách |
400.000 |
|||||||
UBND TP Hà Nội |
Túi xách |
200.000 |
|||||||
UBND TP Hà Nội |
Túi xách |
200.000 |
|||||||
UBND TP Hà Nội |
Túi xách |
800.000 |
|||||||
UBND TP Hà Nội |
Túi xách |
2.400.000 |
|||||||
UBND TP Hà Nội |
Túi xách |
600.000 |
|||||||
UBND TP Hà Nội |
Túi xách |
600.000 |
|||||||
UBND TP Hà Nội |
Túi xách |
2.200.000 |
|||||||
UBND TP Hà Nội |
Túi xách |
200.000 |
|||||||
UBND TP Hà Nội |
Túi xách |
200.000 |
|||||||
UBND TP Hà Nội |
Túi xách |
600.000 |
|||||||
UBND TP Hà Nội |
Túi xách |
400.000 |
|||||||
UBND TP Hà Nội |
Túi xách |
200.000 |
|||||||
UBND TP Hà Nội |
Túi xách |
200.000 |
|||||||
UBND TP Hà Nội |
Túi xách |
400.000 |
|||||||
UBND TP Hà Nội |
Túi xách |
200.000 |
|||||||
UBND TP Hà Nội |
Túi xách |
600.000 |
|||||||
UBND TP Hà Nội |
Túi xách |
200.000 |
|||||||
UBND TP Hà Nội |
Túi xách |
200.000 |
|||||||
UBND TP Hà Nội |
Túi xách |
200.000 |
|||||||
UBND TP Hà Nội |
Túi xách |
200.000 |
|||||||
UBND TP Hà Nội |
Túi xách |
200.000 |
|||||||
UBND TP Hà Nội |
Túi xách |
200.000 |
|||||||
UBND TP Hà Nội |
Túi xách |
200.000 |
|||||||
UBND TP Hà Nội |
Túi xách |
1.400.000 |
|||||||
UBND TP Hà Nội |
Túi xách |
200.000 |
|||||||
UBND TP Hà Nội |
Túi xách |
400.000 |
|||||||
UBND TP Hà Nội |
Túi xách |
200.000 |
|||||||
UBND TP Hà Nội |
Túi xách |
200.000 |
|||||||
UBND TP Hà Nội |
Túi xách |
200.000 |
|||||||
UBND TP Hà Nội |
Túi xách |
200.000 |
|||||||
UBND TP Hà Nội |
Túi xách |
11.800.000 |
|||||||
UBND TP Hà Nội |
Túi xách |
1.200.000 |
|||||||
UBND TP Hà Nội |
Túi xách |
200.000 |
|||||||
UBND TP Hà Nội |
Túi xách |
1.400.000 |
|||||||
UBND TP Hà Nội |
Túi xách |
200.000 |
|||||||
UBND TP Hà Nội |
Ví |
50.000 |
|||||||
UBND TP Hà Nội |
Ví |
50.000 |
|||||||
UBND TP Hà Nội |
Ví |
50.000 |
|||||||
UBND TP Hà Nội |
Dây lưng |
50.000 |
|||||||
UBND TP Hà Nội |
Dây lưng |
50.000 |
|||||||
UBND TP Hà Nội |
Dép |
1.400.000 |
|||||||
UBND TP Hà Nội |
Dép |
40.000 |
|||||||
UBND TP Hà Nội |
Dép nữ |
1.080.000 |
|||||||
UBND TPHà Nội |
Giầy da |
80.000 |
|||||||
UBND TP Hà Nội |
Kính đeo mắt |
600.000 |
|||||||
UBND TP Hà Nội |
Kính đeo mắt |
400.000 |
|||||||
UBND TP Hà Nội |
Kính đeo mắt |
600.000 |
|||||||
UBND TP Hà Nội |
Kính đeo mắt |
200.000 |
|||||||
UBND TP Hà Nội |
Kính đeo mắt |
400.000 |
|||||||
6 |
4505 |
22/8/2019 |
UBND TP Hà Nội |
Đèn Led |
10.000.000 |
17.000.000 |
200.000 |
50.000 |
1.700.000 |
UBND TP Hà Nội |
Đèn led |
7.000.000 |
|||||||
7 |
5251 |
19/9/2019 |
UBND TP Hà Nội |
Tivi |
26.000.000 |
77.360.000 |
800.000 |
150.000 |
7.700.000 |
UBND TP Hà Nội |
Tivi |
6.000.000 |
|||||||
UBND TP Hà Nội |
Tivi |
10.500.000 |
|||||||
UBND TP Hà Nội |
Tivi |
2.600.000 |
|||||||
UBND TP Hà Nội |
Tivi |
7.000.000 |
|||||||
UBND TP Hà Nội |
Tivi |
4.000.000 |
|||||||
UBND TP Hà Nội |
Điện thoại di động |
8.960.000 |
|||||||
UBND TP Hà Nội |
Điện thoại di động |
6.300.000 |
|||||||
UBND TP Hà Nội |
Tủ lạnh |
2.000.000 |
|||||||
UBND TP Hà Nội |
Tủ lạnh |
2.000.000 |
|||||||
UBND TP Hà Nội |
Tủ lạnh |
2.000.000 |
|||||||
Tổng cộng |
494.600.000 |
||||||||
Phụ lục 2: Danh mục tài sản theo Quyết định số 10/QĐ-QLTTHN ngày 10/01/2020 – Đợt 5
Số |
Đơn vị |
Quyết định xử phạt |
Tài sản |
Giá khởi điểm |
Giá khởi điểm từng lô |
Bước giá |
Tiền hồ sơ |
Tiền đặt trước |
|
Số |
Ngày tháng |
||||||||
1 |
Đội 13 |
5572 |
7/10/2019 |
Đầu bàn chải điện |
6.250.000 |
19.250.000 |
200.000 |
50.000 |
1.900.000 |
Đội 13 |
Máy rửa mặt |
13.000.000 |
|||||||
2 |
Đội 5 |
5686 |
9/10/2019 |
Cục lạnh điều hòa Daikin |
300.000 |
119.500.000 |
1.200.000 |
200.000 |
12.000.000 |
Đội 5 |
Cục lạnh điều hòa Daikin |
300.000 |
|||||||
Đội 5 |
Cục lạnh điềuhòa Daikin |
300.000 |
|||||||
Đội 5 |
Cục lạnh điều hòa Daikin |
300.000 |
|||||||
Đội 5 |
Cục lạnh điều hòa Daikin |
300.000 |
|||||||
Đội 5 |
Cục lạnh điều hòa Daikin |
900.000 |
|||||||
Đội 5 |
Cục lạnh điều hòa Daikin |
600.000 |
|||||||
Đội 5 |
Cục lạnh điều hòa Daikin |
300.000 |
|||||||
Đội 5 |
Cục lạnh điều hòa Fujitsu |
300.000 |
|||||||
Đội 5 |
Cục lạnh điều hòa Fujitsu |
300.000 |
|||||||
Đội 5 |
Cục lạnh điều hòa Fujitsu |
300.000 |
|||||||
Đội 5 |
Cục lạnh điều hòa Fujitsu |
300.000 |
|||||||
Đội 5 |
Cục lạnh điều hòa Fujitsu |
300.000 |
|||||||
Đội 5 |
Cục lạnh điều hòa Fujitsu |
300.000 |
|||||||
Đội 5 |
Cục lạnh điều hòa Hitachi |
300.000 |
|||||||
Đội 5 |
Cục lạnh điều hòa Hitachi |
300.000 |
|||||||
Đội 5 |
Cục lạnh điều hòa Hitachi |
300.000 |
|||||||
Đội 5 |
Cục lạnh điều hòa Hitachi |
300.000 |
|||||||
Đội 5 |
Cục lạnh điều hòa Mitsubishi |
300.000 |
|||||||
Đội 5 |
Cục lạnh điều hòa National |
300.000 |
|||||||
Đội 5 |
Cục lạnh điều hòa National |
1.500.000 |
|||||||
Đội 5 |
Cục lạnh điều hòa National |
300.000 |
|||||||
Đội 5 |
Cục lạnh điều hòa National |
1.500.000 |
|||||||
Đội 5 |
Cục lạnh điều hòa National |
300.000 |
|||||||
Đội 5 |
Cục lạnh điều hòa National |
300.000 |
|||||||
Đội 5 |
Cục lạnh điều hòa National |
300.000 |
|||||||
Đội 5 |
Cục lạnh điều hòa National |
300.000 |
|||||||
Đội 5 |
Cục lạnhđiều hòa National |
300.000 |
|||||||
Đội 5 |
Cục lạnh điều hòa National |
300.000 |
|||||||
Đội 5 |
Cục lạnh điều hòa National |
300.000 |
|||||||
Đội 5 |
Cục lạnh điều hòa National |
900.000 |
|||||||
Đội 5 |
Cục lạnh điều hòa National |
300.000 |
|||||||
Đội 5 |
Cục lạnh điều hòa National |
900.000 |
|||||||
Đội 5 |
Cục lạnh điều hòa National |
300.000 |
|||||||
Đội 5 |
Cục lạnh điều hòa National |
600.000 |
|||||||
Đội 5 |
Cục lạnh điều hòa National |
600.000 |
|||||||
Đội 5 |
Cục lạnh điều hòa National |
600.000 |
|||||||
Đội 5 |
Cục lạnh điều hòa National |
600.000 |
|||||||
Đội 5 |
Cục lạnh điều hòa National |
300.000 |
|||||||
Đội 5 |
Cục lạnh điều hòa National |
300.000 |
|||||||
Đội 5 |
Cục lạnh điều hòa National |
300.000 |
|||||||
Đội 5 |
Cục lạnh điều hòa National |
300.000 |
|||||||
Đội 5 |
Cục lạnh điều hòa National |
300.000 |
|||||||
Đội 5 |
Cục lạnh điều hòa National |
300.000 |
|||||||
Đội 5 |
Cục lạnh điều hòa National |
600.000 |
|||||||
Đội 5 |
Cục lạnh điều hòa National |
300.000 |
|||||||
Đội 5 |
Cục lạnh điều hòa National |
600.000 |
|||||||
Đội5 |
Cục lạnh điều hòa National |
900.000 |
|||||||
Đội 5 |
Cục lạnh điều hòa National |
600.000 |
|||||||
Đội 5 |
Cục lạnh điều hòa National |
300.000 |
|||||||
Đội 5 |
Cục lạnh điều hòa National |
300.000 |
|||||||
Đội 5 |
Cục lạnh điều hòa National |
300.000 |
|||||||
Đội 5 |
Cục lạnh điều hòa National |
300.000 |
|||||||
Đội 5 |
Cục lạnh điều hòa National |
300.000 |
|||||||
Đội 5 |
Cục lạnh điều hòa Nocria |
300.000 |
|||||||
Đội 5 |
Cục lạnh điều hòa Nocria |
300.000 |
|||||||
Đội 5 |
Cục lạnh điều hòa Panasonic |
600.000 |
|||||||
Đội 5 |
Cục lạnh điều hòa Panasonic |
300.000 |
|||||||
Đội 5 |
Cục lạnh điều hòa Panasonic |
600.000 |
|||||||
Đội 5 |
Cục lạnh điều hòa Sanyo |
300.000 |
|||||||
Đội 5 |
Cục lạnh điều hòa Sanyo |
300.000 |
|||||||
Đội 5 |
Cục lạnh điều hòa Sharp |
300.000 |
|||||||
Đội 5 |
Cục lạnh điều hòa Sharp |
300.000 |
|||||||
Đội 5 |
Cục lạnh điều hòa Toshiba |
300.000 |
|||||||
Đội 5 |
Cục nóng điều hòa National |
1.500.000 |
|||||||
Đội 5 |
Cục nóng điều hòa National |
5.250.000 |
|||||||
Đội 5 |
Cục nóng điều hòa National |
750.000 |
|||||||
Đội 5 |
Cục nóng điều hòa National |
750.000 |
|||||||
Đội 5 |
Cục nóng điều hòa National |
750.000 |
|||||||
Đội 5 |
Cục nóng điều hòa National |
750.000 |
|||||||
Đội 5 |
Cục nóng điều hòa National |
2.250.000 |
|||||||
Đội 5 |
Cục nóng điều hòa National |
750.000 |
|||||||
Đội 5 |
Cục nóng điều hòa National |
4.500.000 |
|||||||
Đội 5 |
Cục nóng điều hòa National |
5.250.000 |
|||||||
Đội 5 |
Cục nóng điều hòa National |
750.000 |
|||||||
Đội 5 |
Cục nóng điều hòa National |
2.250.000 |
|||||||
Đội 5 |
Cục nóng điều hòa National |
1.500.000 |
|||||||
Đội 5 |
Cục nóng điều hòa National |
750.000 |
|||||||
Đội 5 |
Cục nóng điều hòa National |
750.000 |
|||||||
Đội 5 |
Cục nóng điều hòa National |
1.500.000 |
|||||||
Đội 5 |
Cục nóng điều hòa National |
750.000 |
|||||||
Đội 5 |
Cục nóng điều hòa National |
3.750.000 |
|||||||
Đội 5 |
Cục nóng điều hòa National |
750.000 |
|||||||
Đội 5 |
Cục nóng điều hòa National |
750.000 |
|||||||
Đội 5 |
Cục nóng điều hòa National |
750.000 |
|||||||
Đội 5 |
Cục nóng điều hòa National |
750.000 |
|||||||
Đội 5 |
Cục nóngđiều hòa National |
750.000 |
|||||||
Đội 5 |
Cục nóng điều hòa National |
750.000 |
|||||||
Đội 5 |
Cục nóng điều hòa National |
750.000 |
|||||||
Đội 5 |
Cục nóng điều hòa National |
750.000 |
|||||||
Đội 5 |
Cục nóng điều hòa National |
750.000 |
|||||||
Đội 5 |
Cục nóng điều hòa National |
750.000 |
|||||||
Đội 5 |
Cục nóng điều hòa National |
750.000 |
|||||||
Đội 5 |
Cục nóng điều hòa National |
750.000 |
|||||||
Đội 5 |
Cục nóng điều hòa National |
1.500.000 |
|||||||
Đội 5 |
Cục nóng điều hòa National |
750.000 |
|||||||
Đội 5 |
Cục nóng điều hòa National |
750.000 |
|||||||
Đội 5 |
Cục nóng điều hòa National |
1.500.000 |
|||||||
Đội 5 |
Cục nóng điều hòa National |
750.000 |
|||||||
Đội 5 |
Cục nóng điều hòa Fujitsu |
1.500.000 |
|||||||
Đội 5 |
Cục nóng điều hòa Fujitsu |
3.000.000 |
|||||||
Đội 5 |
Cục nóng điều hòa Fujitsu |
750.000 |
|||||||
Đội 5 |
Cục nóng điều hòa Fujitsu |
750.000 |
|||||||
Đội 5 |
Cục nóng điều hòa Fujitsu |
750.000 |
|||||||
Đội 5 |
Cục nóng điều hòa Panasonic |
750.000 |
|||||||
Đội 5 |
Cục nóng điều hòa Panasonic |
750.000 |
|||||||
Đội 5 |
Cục nóng điều hòa Panasonic |
750.000 |
|||||||
Đội 5 |
Cục nóng điều hòa Panasonic |
750.000 |
|||||||
Đội 5 |
Cục nóng điều hòa Daikin |
3.750.000 |
|||||||
Đội 5 |
Cục nóng điều hòa Hitachi |
750.000 |
|||||||
Đội 5 |
Cục nóng điều hòa Hitachi |
750.000 |
|||||||
Đội 5 |
Cục nóng điều hòa Hitachi |
750.000 |
|||||||
Đội 5 |
Cục nóng điều hòa Hitachi |
750.000 |
|||||||
Đội 5 |
Cục nóng điều hòa Hitachi |
750.000 |
|||||||
Đội 5 |
Cục nóng điều hòa Sharp |
750.000 |
|||||||
Đội 5 |
Cục nóng điều hòa Sharp |
750.000 |
|||||||
Đội 5 |
Máy giặt Toshiba |
1.500.000 |
|||||||
Đội 5 |
Máy giặt Toshiba |
1.500.000 |
|||||||
Đội 5 |
Máy giặt Toshiba |
1.500.000 |
|||||||
Đội 5 |
Máy giặt Electrolux |
1.500.000 |
|||||||
Đội 5 |
Máy giặt Hitachi |
1.500.000 |
|||||||
Đội 5 |
Máy giặt Sanyo |
1.500.000 |
|||||||
Đội 5 |
Tủ lạnh Toshiba |
2.000.000 |
|||||||
Đội 5 |
Tủ lạnh Sanyo |
2.000.000 |
|||||||
Đội 5 |
Tủ lạnh Toshiba |
2.000.000 |
|||||||
Đội 5 |
Tủ lạnh Sharp |
2.000.000 |
|||||||
Đội 5 |
Tủ lạnh Sharp |
2.000.000 |
|||||||
Đội 5 |
Tủ lạnh Toshiba |
2.000.000 |
|||||||
Đội 5 |
Tủ lạnh Toshiba |
2.000.000 |
|||||||
Đội 5 |
Tủ lạnh Mitsubishi |
2.000.000 |
|||||||
3 |
Đội 17 |
5779 |
16/10/2019 |
Túi |
67.200.000 |
120.400.000 |
1.200.000 |
200.000 |
12.000.000 |
Đội 17 |
Giầy |
33.600.000 |
|||||||
Đội 17 |
Sục |
16.800.000 |
|||||||
Đội 17 |
Dép |
2.800.000 |
|||||||
4 |
Đội 17 |
5799 |
17/10/2019 |
Giầy |
18.900.000 |
204.100.000 |
2.000.000 |
200.000 |
20.500.000 |
Đội 17 |
Xăng đan |
4.200.000 |
|||||||
Đội 17 |
Dép |
2.100.000 |
|||||||
Đội 17 |
Sục |
4.200.000 |
|||||||
Đội 17 |
Giầy |
7.000.000 |
|||||||
Đội 17 |
Giầy |
6.300.000 |
|||||||
Đội 17 |
Xăng đan |
8.400.000 |
|||||||
Đội 17 |
Giầy |
2.100.000 |
|||||||
Đội 17 |
Xăng đan |
1.000.000 |
|||||||
Đội 17 |
Xăng đan |
2.100.000 |
|||||||
Đội 17 |
Túi |
71.400.000 |
|||||||
Đội 17 |
Ví |
4.200.000 |
|||||||
Đội 17 |
Giầy |
16.800.000 |
|||||||
Đội 17 |
Sục |
15.600.000 |
|||||||
Đội 17 |
Xăng đan |
12.600.000 |
|||||||
Đội 17 |
Túi |
10.400.000 |
|||||||
Đội 17 |
Ví |
16.800.000 |
|||||||
5 |
Đội 17 |
5781 |
16/10/2019 |
Túi |
12.600.000 |
79.000.000 |
800.000 |
150.000 |
7.900.000 |
Đội 17 |
Ví ngắn |
2.000.000 |
|||||||
Đội 17 |
Ví dài |
11.200.000 |
|||||||
Đội 17 |
Thắt lưng |
3.000.000 |
|||||||
Đội 17 |
Giầy nữ |
4.200.000 |
|||||||
Đội 17 |
Giầy nữ |
46.000.000 |
|||||||
6 |
Đội 17 |
5802 |
17/10/2019 |
Giầy |
2.800.000 |
51.800.000 |
500.000 |
150.000 |
5.200.000 |
Đội 17 |
Giầy |
1.400.000 |
|||||||
Đội17 |
Giầy |
2.800.000 |
|||||||
Đội 17 |
Giầy |
1.400.000 |
|||||||
Đội 17 |
Giầy |
1.400.000 |
|||||||
Đội 17 |
Giầy |
2.100.000 |
|||||||
Đội 17 |
Giầy |
2.800.000 |
|||||||
Đội 17 |
Giầy |
2.100.000 |
|||||||
Đội 17 |
Giầy |
2.100.000 |
|||||||
Đội 17 |
Kính |
5.600.000 |
|||||||
Đội 17 |
Kính |
1.400.000 |
|||||||
Đội 17 |
Kính |
2.800.000 |
|||||||
Đội 17 |
Kính |
1.400.000 |
|||||||
Đội 17 |
Kính |
1.400.000 |
|||||||
Đội 17 |
Kính |
1.400.000 |
|||||||
Đội 17 |
Kính |
1.400.000 |
|||||||
Đội 17 |
Kính |
5.600.000 |
|||||||
Đội 17 |
Túi |
2.100.000 |
|||||||
Đội 17 |
Túi |
4.200.000 |
|||||||
Đội 17 |
Balô |
2.800.000 |
|||||||
Đội 17 |
Áo phông |
2.800.000 |
|||||||
7 |
Đội 17 |
5780 |
16/10/2019 |
Túi |
8.800.000 |
81.200.000 |
800.000 |
150.000 |
8.000.000 |
Đội 17 |
Balo |
2.400.000 |
|||||||
Đội 17 |
Túi |
28.000.000 |
|||||||
Đội 17 |
Túi |
7.200.000 |
|||||||
Đội 17 |
Ví |
800.000 |
|||||||
Đội 17 |
Kính |
800.000 |
|||||||
Đội 17 |
Kính |
800.000 |
|||||||
Đội 17 |
Kính |
2.400.000 |
|||||||
Đội 17 |
Đồng hồ |
1.600.000 |
|||||||
Đội 17 |
Đồng hồ |
1.700.000 |
|||||||
Đội 17 |
Đồng hồ |
6.800.000 |
|||||||
Đội 17 |
Đồng hồ |
3.400.000 |
|||||||
Đội 17 |
Đồng hồ |
3.400.000 |
|||||||
Đội 17 |
Túi |
5.100.000 |
|||||||
Đội 17 |
Túi |
1.400.000 |
|||||||
Đội 17 |
Túi |
2.600.000 |
|||||||
Đội 17 |
Đồng hồ |
800.000 |
|||||||
Đội 17 |
Đồng hồ |
800.000 |
|||||||
Đội 17 |
Đồng hồ |
2.400.000 |
|||||||
8 |
Đội 17 |
5801 |
17/10/2019 |
Túi |
3.500.000 |
59.200.000 |
600.000 |
150.000 |
6.000.000 |
Đội 17 |
Túi |
12.200.000 |
|||||||
Đội 17 |
Túi |
1.700.000 |
|||||||
Đội 17 |
Ví |
1.000.000 |
|||||||
Đội 17 |
Dây lưng |
1.400.000 |
|||||||
Đội 17 |
Kính |
7.800.000 |
|||||||
Đội 17 |
Kính |
5.200.000 |
|||||||
Đội 17 |
Kính |
3.500.000 |
|||||||
Đội 17 |
Kính |
4.200.000 |
|||||||
Đội 17 |
Kính |
1.400.000 |
|||||||
Đội 17 |
Kính |
1.400.000 |
|||||||
Đội 17 |
Kính |
1.400.000 |
|||||||
Đội 17 |
Kính |
800.000 |
|||||||
Đội 17 |
Kính |
1.700.000 |
|||||||
Đội 17 |
Đồng hồ |
2.600.000 |
|||||||
Đội 17 |
Đồng hồ |
1.700.000 |
|||||||
Đội 17 |
Cavat |
4.200.000 |
|||||||
Đội 17 |
Kính |
3.500.000 |
|||||||
9 |
Đội 17 |
5782 |
16/10/2019 |
Dép |
11.700.000 |
187.000.000 |
1.900.000 |
200.000 |
19.000.000 |
Đội 17 |
Giầy |
3.900.000 |
|||||||
Đội 17 |
Giầy |
1.900.000 |
|||||||
Đội 17 |
Giầy |
9.500.000 |
|||||||
Đội 17 |
Giầy |
7.800.000 |
|||||||
Đội 17 |
Giầy |
1.900.000 |
|||||||
Đội 17 |
Giầy |
15.600.000 |
|||||||
Đội 17 |
Giầy |
3.900.000 |
|||||||
Đội 17 |
Dép |
7.800.000 |
|||||||
Đội 17 |
Dép |
1.900.000 |
|||||||
Đội 17 |
Giầy |
5.800.000 |
|||||||
Đội 17 |
Giầy |
5.800.000 |
|||||||
Đội 17 |
Giầy |
3.900.000 |
|||||||
Đội 17 |
Túi |
1.900.000 |
|||||||
Đội 17 |
Túi |
19.500.000 |
|||||||
Đội 17 |
Túi |
7.800.000 |
|||||||
Đội 17 |
Túi |
1.900.000 |
|||||||
Đội 17 |
Túi |
11.400.000 |
|||||||
Đội 17 |
Túi |
1.900.000 |
|||||||
Đội 17 |
Túi |
1.900.000 |
|||||||
Đội 17 |
Túi |
3.800.000 |
|||||||
Đội 17 |
Túi |
3.900.000 |
|||||||
Đội 17 |
Ví |
1.900.000 |
|||||||
Đội 17 |
Ví |
3.900.000 |
|||||||
Đội 17 |
Ví |
3.900.000 |
|||||||
Đội 17 |
Ví |
1.900.000 |
|||||||
Đội 17 |
Ví |
3.900.000 |
|||||||
Đội 17 |
Ví |
1.900.000 |
|||||||
Đội 17 |
Ví |
3.800.000 |
|||||||
Đội 17 |
Ví |
3.800.000 |
|||||||
Đội 17 |
Dây lưng |
1.900.000 |
|||||||
Đội 17 |
Dây lưng |
3.800.000 |
|||||||
Đội 17 |
Dây lưng |
1.900.000 |
|||||||
Đội 17 |
Kính |
7.600.000 |
|||||||
Đội 17 |
Kính |
1.900.000 |
|||||||
Đội 17 |
Kính |
1.900.000 |
|||||||
Đội 17 |
Kính |
1.900.000 |
|||||||
Đội 17 |
Kính |
1.900.000 |
|||||||
Đội 17 |
Kính |
1.900.000 |
|||||||
Đội 17 |
Kính |
1.900.000 |
|||||||
10 |
Đội 17 |
5803 |
17/10/2019 |
Giầy |
3.500.000 |
75.800.000 |
750.000 |
150.000 |
7.600.000 |
Đội 17 |
Sục |
1.700.000 |
|||||||
Đội 17 |
Túi |
28.000.000 |
|||||||
Đội 17 |
Túi |
10.400.000 |
|||||||
Đội 17 |
Túi |
10.200.000 |
|||||||
Đội 17 |
Túi |
2.600.000 |
|||||||
Đội 17 |
Túi |
800.000 |
|||||||
Đội 17 |
Ví |
3.500.000 |
|||||||
Đội 17 |
Ví |
6.400.000 |
|||||||
Đội 17 |
Ví |
1.700.000 |
|||||||
Đội 17 |
Ví |
3.500.000 |
|||||||
Đội 17 |
Dây lưng |
3.500.000 |
|||||||
11 |
Đội 17 |
5804 |
17/10/2019 |
Giầy |
2.100.000 |
182.100.000 |
1.800.000 |
200.000 |
18.200.000 |
Đội 17 |
Dép |
4.200.000 |
|||||||
Đội 17 |
Giầy |
8.400.000 |
|||||||
Đội 17 |
Giầy |
4.200.000 |
|||||||
Đội 17 |
Giầy |
4.200.000 |
|||||||
Đội 17 |
Giầy |
1.600.000 |
|||||||
Đội 17 |
Dép |
1.600.000 |
|||||||
Đội 17 |
Xăng đan |
2.100.000 |
|||||||
Đội 17 |
Xăng đan |
2.100.000 |
|||||||
Đội17 |
Dép |
4.200.000 |
|||||||
Đội 17 |
Giầy |
8.400.000 |
|||||||
Đội 17 |
Giầy |
4.200.000 |
|||||||
Đội 17 |
Túi |
34.100.000 |
|||||||
Đội 17 |
Túi |
4.200.000 |
|||||||
Đội 17 |
Túi |
2.100.000 |
|||||||
Đội 17 |
Túi |
6.300.000 |
|||||||
Đội 17 |
Túi |
4.200.000 |
|||||||
Đội 17 |
Túi |
4.200.000 |
|||||||
Đội 17 |
Túi |
4.200.000 |
|||||||
Đội 17 |
Túi |
4.200.000 |
|||||||
Đội 17 |
Túi |
4.200.000 |
|||||||
Đội 17 |
Túi |
4.200.000 |
|||||||
Đội 17 |
Túi |
2.100.000 |
|||||||
Đội 17 |
Túi |
4.200.000 |
|||||||
Đội 17 |
Túi |
2.100.000 |
|||||||
Đội 17 |
Ví |
12.600.000 |
|||||||
Đội 17 |
Ví |
2.100.000 |
|||||||
Đội 17 |
Ví |
9.300.000 |
|||||||
Đội 17 |
Ví |
1.600.000 |
|||||||
Đội 17 |
Ví |
1.600.000 |
|||||||
Đội 17 |
Ví |
2.100.000 |
|||||||
Đội 17 |
Đồng hồ |
4.200.000 |
|||||||
Đội 17 |
Đồng hồ |
4.200.000 |
|||||||
Đội 17 |
Đồng hồ |
2.100.000 |
|||||||
Đội 17 |
Đồng hồ |
2.100.000 |
|||||||
Đội 17 |
Đồng hồ |
4.200.000 |
|||||||
Đội 17 |
Đồng hồ |
4.200.000 |
|||||||
Đội 17 |
Đồng hồ |
4.200.000 |
|||||||
12 |
Đội 11 |
5687 |
9/10/2019 |
Kẹp mi |
428.000 |
19.358.000 |
200.000 |
50.000 |
1.900.000 |
Đội 11 |
Tất chân |
12.750.000 |
|||||||
Đội 11 |
Bao túi nilong |
6.180.000 |
|||||||
Tổng cộng |
1.198.708.000 |
||||||||
Phụ lục 3: Danh mục tài sản theo Quyết định số 11/QĐ-QLTTHN ngày 10/01/2020 – Đợt 6
Số |
Quyết định xử phạt |
Tài sản |
Giá khởi điểm |
Giá khởi điểm từng lô |
Bước giá |
Tiền hồ sơ |
Tiền đặt trước |
|
Số |
Ngày tháng |
|||||||
1 |
6152 |
4/11/2019 |
Giầy nữ |
6.000.000 |
6.000.000 |
100.000 |
50.000 |
600.000 |
2 |
6153 |
4/11/2019 |
Valy kéo |
4.500.000 |
19.520.000 |
200.000 |
50.000 |
2.000.000 |
Dây lưng |
7.500.000 |
|||||||
Xe đẩy trẻ em |
1.920.000 |
|||||||
Thảm ni lông các loại |
5.600.000 |
|||||||
Tổng cộng |
25.520.000 |
|||||||
Phụ lục 3: Danh mục tài sản theo Quyết định số 12/QĐ-QLTTHN ngày 10/01/2020 – Đợt 7
Số |
Quyết định xử phạt |
Tài sản |
Giá khởi điểm |
Giá khởi điểm từng lô (Đồng) |
Bước giá (Đồng) |
Tiền hồ sơ (đồng/hồ sơ) |
Tiền đặt trước (Đồng) |
|
Số |
Ngày tháng |
|||||||
1 |
5805 |
17/10/2019 |
Giầy |
4.200.000 |
51.340.000 |
600.000 |
150.000 |
5.000.000 |
Dép lê |
2.100.000 |
|||||||
Dép xăng đan |
2.100.000 |
|||||||
Giầy |
1.100.000 |
|||||||
Dép lê |
2.100.000 |
|||||||
Giầy |
2.200.000 |
|||||||
Giầy |
2.200.000 |
|||||||
Sục |
2.100.000 |
|||||||
Giầy |
2.200.000 |
|||||||
Dép |
2.100.000 |
|||||||
Giầy |
2.200.000 |
|||||||
Dép xăng đan |
4.200.000 |
|||||||
Giầy |
1.100.000 |
|||||||
Giầy |
1.100.000 |
|||||||
Xăng đan |
2.200.000 |
|||||||
Ví |
2.100.000 |
|||||||
Ví |
1.100.000 |
|||||||
Ví |
1.100.000 |
|||||||
Ví |
1.100.000 |
|||||||
Kính |
2.100.000 |
|||||||
Kính |
1.100.000 |
|||||||
Kính |
2.200.000 |
|||||||
Kính |
1.100.000 |
|||||||
Kính |
2.100.000 |
|||||||
Kính |
1.100.000 |
|||||||
Kính |
1.100.000 |
|||||||
Áo |
30.000 |
|||||||
Áo |
120.000 |
|||||||
Áo |
40.000 |
|||||||
Áo |
40.000 |
|||||||
Áo |
30.000 |
|||||||
Áo |
400.000 |
|||||||
Áo |
100.000 |
|||||||
Áo |
30.000 |
|||||||
Áo |
40.000 |
|||||||
Áo |
120.000 |
|||||||
Áo |
30.000 |
|||||||
Áo |
50.000 |
|||||||
Áo |
50.000 |
|||||||
Áo |
100.000 |
|||||||
Áo |
100.000 |
|||||||
Áo |
30.000 |
|||||||
Áo |
30.000 |
|||||||
Áo |
30.000 |
|||||||
Áo |
40.000 |
|||||||
Áo |
40.000 |
|||||||
Áo |
40.000 |
|||||||
Áo |
40.000 |
|||||||
Áo |
40.000 |
|||||||
Áo |
30.000 |
|||||||
Áo |
100.000 |
|||||||
Áo |
100.000 |
|||||||
Áo |
100.000 |
|||||||
Áo |
40.000 |
|||||||
2 |
5800 |
17/10/2019 |
Túi |
5.300.000 |
72.900.000 |
800.000 |
150.000 |
7.000.000 |
Túi |
2.700.000 |
|||||||
Ví |
7.000.000 |
|||||||
Cặp |
7.000.000 |
|||||||
Túi |
900.000 |
|||||||
Túi |
1.200.000 |
|||||||
Túi ví |
1.200.000 |
|||||||
Ví |
13.000.000 |
|||||||
Ví |
12.600.000 |
|||||||
Ví |
2.800.000 |
|||||||
Ví |
2.100.000 |
|||||||
Kính |
9.000.000 |
|||||||
Kính |
3.600.000 |
|||||||
Kính |
3.600.000 |
|||||||
Kính |
900.000 |
|||||||
Tổng cộng |
124.240.000 |
|||||||