- Tổ chức đấu giá: Công ty Đấu giá Hợp danh Phát Đạt. Địa chỉ: Số 310 đường Nguyễn Công Phương, phường Nghĩa Lộ, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi.
- Đơn vị có tài sản: Ủy ban nhân dân xã Tịnh Bắc. Địa chỉ: xã Tịnh Bắc, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi.
- Tên tài sản: Quyền sử dụng đối với 25 lô đất ở thuộc Điểm dân cư nông thôn Gò Miểu, thôn Minh Mỹ, xã Tịnh Bắc, huyện Sơn Tịnh. (Chi tiết tại Danh mục đính kèm).
- Nơi có tài sản: xã Tịnh Bắc, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi.
- Giá khởi điểm: Tại Danh mục chi tiết đính kèm thông báo này.
- Tiền đặt trước: Tại Danh mục chi tiết đính kèm thông báo này.
- Tiền hồ sơ: Tại Danh mục chi tiết đính kèm thông báo này.
- Hình thức đấu giá: Đấu giá trực tiếp bằng lời nói tại cuộc đấu giá.
- Phương thức đấu giá: Trả giá lên.
- Thời gian xem tài sản: Ngày 24 và 25/02/2020
- Thời gian, địa điểm bán hồ sơ và đăng ký:
+ Thời gian: Kể từ ngày thông báo việc đấu giá đến trước 15 giờ 00 phút, ngày 03/03/2020 (trong giờ hành chính).
+ Tại trụ sở Công ty Đấu giá Hợp danh Phát Đạt, địa chỉ: số 310 đường Nguyễn Công Phương, phường Nghĩa Lộ, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi.
+ Tại trụ sở Ủy ban nhân dân xã Tịnh Bắc, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi.
- Thời gian, địa điểm đấu giá dự kiến: Lúc 08 giờ 00 phút, ngày 06/03/2020, tại Hội trường Ủy ban nhân dân xã Tịnh Bắc, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi.
- Điều kiện đăng ký: Nộp đầy đủ hồ sơ, đúng thời gian, địa điểm theo quy định.
- Đối tượng đăng ký: Hộ gia đình, cá nhân trong nước thuộc đối tượng quy định tại Điều 55 của Luật Đất đai năm 2013.
- Cách thức đăng ký: Theo Quyết định số 110202/QĐ-Cty ngày 11/02/2020 của Công ty Đấu giá Hợp danh Phát Đạt về việc ban hành Quy chế cuộc đấu giá.
- Điện thoại: 0965.663.117.
DANH MỤC TÀI SẢN
(Kèm theo Thông báo đấu giá tài sản số 110302/TBĐG ngày 11/02/2020)
STT |
Ký hiệu lô đất |
Diện tích (m2) |
Giá khởi điểm |
Tiền đặt trước (làm tròn) (đồng) |
Bước giá (làm tròn) (đồng) |
Tiền hồ sơ (đồng) |
Khu A1 (13 lô) |
||||||
1 |
1 |
196,6 |
685.000.000 |
137.000.000 |
7.000.000 |
500.000 |
2 |
2 |
142,6 |
460.000.000 |
92.000.000 |
5.000.000 |
200.000 |
3 |
3 |
148,2 |
478.000.000 |
96.000.000 |
5.000.000 |
200.000 |
4 |
4 |
150 |
484.000.000 |
97.000.000 |
5.000.000 |
200.000 |
5 |
5 |
150 |
484.000.000 |
97.000.000 |
5.000.000 |
200.000 |
6 |
6 |
150 |
484.000.000 |
97.000.000 |
5.000.000 |
200.000 |
7 |
7 |
150 |
484.000.000 |
97.000.000 |
5.000.000 |
200.000 |
8 |
8 |
150 |
484.000.000 |
97.000.000 |
5.000.000 |
200.000 |
9 |
9 |
150 |
484.000.000 |
97.000.000 |
5.000.000 |
200.000 |
10 |
10 |
150 |
484.000.000 |
97.000.000 |
5.000.000 |
200.000 |
11 |
11 |
150 |
484.000.000 |
97.000.000 |
5.000.000 |
200.000 |
12 |
12 |
142 |
481.000.000 |
97.000.000 |
5.000.000 |
200.000 |
13 |
13 |
140,4 |
360.000.000 |
72.000.000 |
4.000.000 |
200.000 |
Khu A2 (12 lô) |
||||||
14 |
14 |
142 |
481.000.000 |
97.000.000 |
5.000.000 |
200.000 |
15 |
15 |
150 |
484.000.000 |
97.000.000 |
5.000.000 |
200.000 |
16 |
16 |
150 |
484.000.000 |
97.000.000 |
5.000.000 |
200.000 |
17 |
17 |
150 |
484.000.000 |
97.000.000 |
5.000.000 |
200.000 |
18 |
18 |
150 |
484.000.000 |
97.000.000 |
5.000.000 |
200.000 |
19 |
19 |
150 |
484.000.000 |
97.000.000 |
5.000.000 |
200.000 |
20 |
20 |
150 |
484.000.000 |
97.000.000 |
5.000.000 |
200.000 |
21 |
21 |
150 |
484.000.000 |
97.000.000 |
5.000.000 |
200.000 |
22 |
22 |
179,3 |
655.000.000 |
131.000.000 |
7.000.000 |
500.000 |
23 |
23 |
163,2 |
440.000.000 |
88.000.000 |
4.000.000 |
200.000 |
24 |
24 |
156,9 |
423.000.000 |
85.000.000 |
4.000.000 |
200.000 |
25 |
25 |
144 |
388.000.000 |
78.000.000 |
4.000.000 |
200.000 |
Tổng cộng |
3.805,2 |
12.111.000.000 |
2.428.000.000 |