Hội đồng có nhu cầu định giá các tài sản sau:
TT |
Đặc điểm của tài sản cần định giá |
Quy cách |
1. |
Thủy tinh thể nhân tạo Micropure 123; mới 100%. Hãng/ nước sản xuất: PhysIOL S.A/Bỉ. |
01 cái/ hộp |
2. |
Thủy tinh thể nhân tạo PodF (Fine Vision); mới 100%. Hãng/ nước sản xuất: PhysIOL S.A/Bỉ. |
01 cái/ hộp |
3. |
Thủy tinh thể nhân tạo Overview AS Natural; mới 100%. Hãng/ nước sản xuất: I-medical Ophthalmic International Heidelberg GmbH/Đức. |
01 cái/ hộp |
4. |
Thủy tinh thể nhân tạo KS-SP; mới 100%. Hãng/ nước sản xuất: Staar Japan Inc/Nhật Bản. |
01 cái/ hộp |
5. |
Thủy tinh thể nhân tạo CIMflex 21; mới 100%. Hãng/ nước sản xuất: CIMA Technology UK Ltd/Anh. |
01 cái/ hộp |
6. |
Thủy tinh thể nhân tạo Hoya Vivinex iSert XY1; mới 100%. Hãng/ nước sản xuất: HOYA Medical Singapore Pte Ltd/ Singapore. |
01 cái/ hộp |
7. |
Thủy tinh thể nhân tạo Hoya iSert 251; mới 100%. Hãng/ nước sản xuất: HOYA Medical Singapore Pte Ltd/Singapore. |
01 cái/ hộp |
8. |
Thủy tinh thể nhân tạo AquaFree Yellow Preloaded; mới 100%. Hãng/ nước sản xuất: Rumex International Ltd/Anh. |
01 cái/ hộp |
9. |
Thủy tinh thể nhân tạo CT Lucia 601PY; mới 100%. Hãng/ nước sản xuất: Carl Zeiss Meditec AG - Đức/Mỹ. |
01 cái/ hộp |
10. |
Thủy tinh thể nhân tạo CT Asphina 409MP; mới 100%. Hãng/ nước sản xuất: Carl Zeiss Meditec AG - Đức/Pháp. |
01 cái/ hộp |
11. |
Thủy tinh thể nhân tạo AT Lisa 809M; mới 100%. Hãng/ nước sản xuất: Carl Zeiss Meditec AG - Đức/Đức. |
01 cái/ hộp |
12. |
Thủy tinh thể nhân tạo AT Lisa tri 839MP; mới 100%. Hãng/ nước sản xuất: Carl Zeiss Meditec AG - Đức/Đức. |
01 cái/ hộp |
13. |
Thủy tinh thể nhân tạo AT Torbi 709M;mới 100%. Hãng/ nước sản xuất: Carl Zeiss Meditec AG - Đức/Đức. |
01 cái/ hộp |
14. |
Thủy tinh thể nhân tạo SZ-1; mới 100%. Hãng/ nước sản xuất: Nidek Co., Ltd/Nhật Bản. |
01 cái/ hộp |
15. |
Thủy tinh thể nhân tạo Acrysof IQ (SN60WF); mới 100%. Hãng/ nước sản xuất: Alcon Laboratories, Inc - Mỹ/ Mỹ - Ireland. |
01 cái/ hộp |
16. |
Thủy tinh thể nhân tạo TFNT00; mới 100%. Hãng/ nước sản xuất: Alcon Laboratories, Inc - Mỹ/Mỹ. |
01 cái/ hộp |
17. |
Thủy tinh thể nhân tạo Tecnis Acrilic (ZA9003); mới 100% Hãng/nước sản xuất: Abbott Medical Optics Inc (AMO) - Mỹ/Mỹ. |
01 cái/ hộp |
18. |
Thủy tinh thể nhân tạo Tecnis 1-piece (ZCB00);mới 100%. Hãng/nước sản xuất: Abbott Medical Optics Inc (AMO) - Mỹ/Mỹ. |
01 cái/ hộp |
19. |
Thủy tinh thể nhân tạo Sensar 1-piece (AAB00);mới 100%. Hãng/ nước sản xuất: Abbott Medical Optics Inc (AMO) - Mỹ/Mỹ. |
01 cái/ hộp |
20. |
Thủy tinh thể nhân tạo Tecnis Multifocal 1-piece (ZMB00, ZKB00, ZLB00); mới 100%. Hãng/ nước sản xuất: Abbott Medical Optics Inc (AMO) - Mỹ/Hà Lan. |
01 cái/ hộp |
21. |
Thủy tinh thể nhân tạo Tecnis Toric 1-piece (ZCT100 - ZCT150 - ZCT225 - ZCT300 - ZCT375 - ZCT 450 - ZCT525 - ZCT600 - ZCT700 - ZCT800); mới 100%. Hãng/ nước sản xuất: Abbott Medical Optics Inc (AMO) - Mỹ/Hà Lan. |
01 cái/ hộp |
22. |
Thủy tinh thể nhân tạo Tecnis Symfony (ZXR00); mới 100%. Hãng/ nước sản xuất: Abbott Medical Optics Inc (AMO) - Mỹ/Hà Lan. |
01 cái/ hộp |
23. |
Thủy tinh thể nhân tạo Superflex 620H; mới 100% Hãng/ nước sản xuất: Rayner Intraocular Lenes Ltd/ Anh |
01 cái/ hộp |
24. |
Thủy tinh thể nhân tạo Visian TICL; mới 100% Hãng/ nước sản xuất: Staar Surgical AG - Thụy Sĩ / Mỹ |
01 cái/ hộp |
25. |
Thủy tinh thể nhân tạo Acriva Reviol BB (BB MF 613, BB MFM 611); mới 100% Hãng/ nước sản xuất: VSY Biotechnology BV/ Hà Lan |
01 cái/ hộp |
Trân trọng kính mời các tổ chức tư vấn có năng lực cung cấp dịch vụ (Tổ chức được Bộ Tài chính cấp giấy chứng nhận về thẩm định giá và còn hiệu lực) thẩm định giá các tài sản nêu trên theo quy định hiện hành.
Văn bản bày tỏ quan tâm, đề nghị gửi đến: Cục Cơ sở hạ tầng và Thiết bị y tế - Bộ Y tế (đ/c: Số 138A Giảng Võ, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội) trước 09h00 ngày 18/5/2024.
(đầu mối liên hệ: Ông Bạch Minh Hùng - Điện thoại: 0983.839.929)”.
Trân trọng cảm ơn.