Bên mời thầu: Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Thái Nguyên
Chủ đầu tư: Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Thái Nguyên
Nội dung kiến nghị/đề nghị làm rõ:
Tiêu chí HSMT:
TạiMẫu số 01B Bảng kê hạng mục công việc Chương IV Biểu mẫu mời thầu và dự thầu, HSMT yêu cầu:
STT |
Mô tả công việc mời thầu |
Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính |
Khối lượng mời thầu |
Đơn vị tính |
476 |
Đắp vật liệu dạng hạt |
Theo quy định tại Chương V |
18,7 |
100m3 |
477 |
Vận chuyển đá dăm các loại, cự ly vận chuyển <= 1km |
Theo quy định tại Chương V |
187 |
100m3 |
478 |
Vận chuyển đá dăm các loại tiếp theo |
Theo quy định tại Chương V |
187 |
100m3 |
Tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật, HSMT yêu cầu:
Chủng loại vật tư vật liệu
STT |
Tên vật tư, thiết bị |
Nguồn gốc xuất xứ |
Đặc tính kỹ thuật |
1 |
Xi măng |
Quang Sơn, La Hiên, (hoặc tương đương) |
Xi măng Portland PCB30 TW sản xuất theo công nghệ lò quay - TCVN 2682:2020. |
Kiến nghị/đề nghị làm rõ của nhà thầu:
Nhà thầu đề nghị làm rõ khối lượng của số thứ tự 477 và 478. Khối lượng ở hai mục này quá lớn so với khối lượng ở số thứ tự 476.
Trong Bảng Chủng loại vật tư vật liệu, Nhà thầu nhận thấy, chỉ có đặc tính kỹ thuật của loại xi măng PCB30. Tuy nhiên, trong Bảng Tiên lượng mời thầu có mời các nội dung công việc sử dụng xi măng PCB40. Nhà thầu đề nghị Bên mời thầu làm rõ Gói thầu trên có được sử dụng xi măng Portland PCB40 hay không?
Nhà thầu đề nghị Bên mời thầu xem xét phản hồi để đảm bảo tính cạnh tranh, công bằng, minh bạch trong công tác đấu thầu.
Trả lời, giải quyết kiến nghị/đề nghị làm rõ:
Ngày 03/02/2025, Trung tâm Kiểm định chất lượng xây dựng Thái Nguyên (đơn vị tư vấn lập HSMT) trả lời Nhà thầu như sau:
Sửa đổi nội dung tại Mẫu số 01B Bảng kê hạng mục công việc Chương IV Biểu mẫu mời thầu và dự thầu như sau:
STT |
Mô tả công việc mời thầu |
Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính |
Khối lượng mời thầu |
Đơn vị tính |
476 |
Đắp vật liệu dạng hạt |
Theo quy định tại Chương V |
18,7 |
100m3 |
477 |
Vận chuyển đá dăm các loại, cự ly vận chuyển <= 1km |
Theo quy định tại Chương V |
187 |
10m3/1 km |
478 |
Vận chuyển đá dăm các loại tiếp theo |
Theo quy định tại Chương V |
187 |
10m3/1 km |
Sửa đổi nội dung tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật như sau:
STT |
Tên vật tư, thiết bị |
Nguồn gốc xuất xứ |
Đặc tính kỹ thuật |
1 |
Xi măng |
Quang Sơn, La Hiên, (hoặc tương đương) |
Xi măng Portland PCB30, PCB40 TW sản xuất theo công nghệ lò quay - TCVN 2682:2020. |
Kết quả giải quyết kiến nghị/đề nghị làm rõ:
Gói thầu được gia hạn lần 2 thời điểm đóng thầu đến 10h30 ngày 15/02/2025 với lí do trả lời làm rõ và sửa đổi HSMT.