GDP của Việt Nam liên tục tăng trưởng, trung bình khoảng 6 - 7% mỗi năm trong suốt thập kỷ qua. Ảnh: Tiên Giang |
Nội lực của Việt Nam không chỉ nằm ở tài nguyên thiên nhiên mà còn ở sức mạnh con người, văn hóa, vị trí địa lý, hệ thống chính trị và mối quan hệ quốc tế. Khi nhận thức rõ và khai thác hiệu quả những nguồn lực này, Việt Nam có thể tiến xa hơn trên con đường phát triển bền vững và thịnh vượng.
TS. Nguyễn Sĩ Dũng |
Phát huy tinh thần độc lập, tự chủ
Tinh thần độc lập, tự chủ là một trong những giá trị cốt lõi đã được hun đúc qua 4.000 năm lịch sử dân tộc. Tinh thần độc lập, tự chủ không chỉ được thể hiện qua những cuộc đấu tranh bảo vệ chủ quyền mà còn phản ánh trong quá trình phát triển kinh tế - xã hội, xây dựng nền văn hóa tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc.
Tinh thần đó là nền tảng để Việt Nam xây dựng một nền kinh tế độc lập, có khả năng tự chủ trong các quyết định quan trọng về phát triển. Trong những năm qua, Việt Nam đã duy trì được tốc độ tăng trưởng kinh tế cao, bất chấp những biến động của nền kinh tế thế giới. Chúng ta đã vượt qua nhiều thử thách, từ chiến tranh đến khủng hoảng kinh tế toàn cầu và tiếp tục phát triển ngày càng mạnh mẽ.
Theo Tổng cục Thống kê, GDP của Việt Nam liên tục tăng trưởng, trung bình khoảng 6 - 7% mỗi năm trong suốt thập kỷ qua. Đặc biệt, trong giai đoạn từ 2016 - 2019, GDP tăng trưởng ở mức trung bình 6,8% mỗi năm và dự kiến sẽ tiếp tục đà tăng trưởng này trong tương lai. Điều này minh chứng cho sự hiệu quả của tinh thần tự chủ trong phát triển kinh tế.
Tinh thần độc lập, tự chủ còn là động lực mạnh mẽ để củng cố niềm tin và đoàn kết dân tộc. Trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, sự đoàn kết này không chỉ tạo ra một xã hội ổn định, mà còn là cơ sở để xây dựng một quốc gia mạnh mẽ, có khả năng ứng phó linh hoạt với mọi biến động của thời cuộc.
Con người là động lực của tăng trưởng
Con người là nguồn nội lực vô cùng quan trọng, đóng vai trò then chốt trong sự phát triển kinh tế - xã hội. Với lực lượng lao động trẻ và dồi dào, Việt Nam có lợi thế lớn trong việc thúc đẩy các ngành công nghiệp, dịch vụ và nông nghiệp.
Theo Tổng cục Thống kê, năng suất lao động của Việt Nam đã tăng đáng kể, từ mức 70 triệu đồng/lao động của năm 2011 lên mức 150,1 triệu đồng/lao động vào năm 2020. Năm 2021, năng suất lao động của Việt Nam tăng lên mức 172,8 triệu đồng/lao động, năm 2022 đạt 188 triệu đồng/lao động và năm 2023 đạt xấp xỉ 200 triệu đồng/lao động.
Với hơn 50% dân số trong độ tuổi lao động, Việt Nam có lực lượng lao động trẻ và dồi dào, tạo ra lợi thế lớn trong việc phát triển các ngành kinh tế. Theo báo cáo từ Tổng cục Thống kê, năm 2023, lực lượng lao động từ 15 tuổi trở lên đạt 52,4 triệu người, tăng khoảng 665.500 người so với năm trước.
Nhân lực trong các ngành công nghệ cao đang trở thành động lực quan trọng cho sự phát triển kinh tế của Việt Nam. Ngành công nghệ thông tin (CNTT) và truyền thông đã đạt doanh thu ấn tượng trong năm 2023, lên tới 158 tỷ USD, tăng 1,49% so với năm 2022. Trong đó, riêng doanh thu từ xuất khẩu phần cứng và điện tử đạt 127 tỷ USD. Điều này chứng minh tầm quan trọng của nguồn nhân lực trong việc duy trì và thúc đẩy sự phát triển của ngành CNTT, một trong những ngành kinh tế mũi nhọn của Việt Nam.
Để phát huy tối đa tiềm năng của nguồn nhân lực, Việt Nam đã đầu tư mạnh vào giáo dục và đào tạo. Theo Bộ Giáo dục và Đào tạo, tỷ lệ lao động qua đào tạo liên tục tăng, tạo nền tảng nhân lực vững chắc cho tương lai, với mục tiêu tạo ra một lực lượng lao động có trình độ cao, đáp ứng nhu cầu của nền kinh tế số và công nghiệp 4.0.
Tài nguyên thiên nhiên là nền tảng cho sự phát triển bền vững
Tài nguyên thiên nhiên là một trong những nguồn lực quan trọng nhất của Việt Nam, đóng góp đáng kể vào sự phát triển kinh tế và tăng cường vị thế chiến lược của quốc gia.
Đất hiếm là một trong những tài nguyên quý giá nhất của Việt Nam, với trữ lượng nằm trong TOP 10 thế giới. Đất hiếm được dùng để tạo ra các nguyên liệu thiết yếu cho ngành công nghiệp công nghệ cao như sản xuất xe điện, năng lượng tái tạo, thiết bị điện tử. Việc khai thác và chế biến sâu đất hiếm không chỉ mang lại nguồn thu lớn mà còn giúp Việt Nam nâng cao vị thế trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
Ngoài đất hiếm, các tài nguyên khác như dầu mỏ, khí đốt, than đá… cũng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế. Dầu mỏ và khí đốt đóng góp từ 10% đến 15% tổng thu ngân sách nhà nước, cung cấp năng lượng cho các ngành công nghiệp và là mặt hàng xuất khẩu chủ lực. Than đá không chỉ phục vụ nhu cầu năng lượng trong nước mà còn được xuất khẩu, đóng góp hàng tỷ USD vào ngân sách quốc gia.
Tài nguyên nước và rừng là những yếu tố quan trọng trong việc bảo vệ môi trường và phát triển bền vững. Việt Nam có hệ thống sông ngòi và rừng phong phú, không chỉ hỗ trợ sản xuất nông nghiệp mà còn điều hòa khí hậu và duy trì đa dạng sinh học. Bảo vệ và khai thác hợp lý các tài nguyên này sẽ giúp nền kinh tế Việt Nam duy trì sự phát triển lâu dài và bền vững.
Văn hóa là nền tảng tinh thần và động lực phát triển
Văn hóa Việt Nam, với các giá trị truyền thống như lòng yêu nước, tinh thần đoàn kết và tôn trọng gia đình, đã góp phần tạo nên sức mạnh tinh thần và sự đoàn kết dân tộc qua hàng ngàn năm lịch sử. Ví dụ, trong các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm, các giá trị văn hóa là nguồn lực mềm đã giúp toàn dân tộc đứng lên bảo vệ đất nước.
Văn hóa đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy các ngành kinh tế sáng tạo như du lịch, nghệ thuật, và thủ công mỹ nghệ. Du lịch văn hóa, với việc quảng bá các di sản văn hóa vật thể và phi vật thể như Cố đô Huế, Hội An và các lễ hội truyền thống, đã trở thành một ngành kinh tế mũi nhọn của Việt Nam.
Văn hóa Việt Nam cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao vị thế của quốc gia trên trường quốc tế. Thông qua các hoạt động giao lưu văn hóa, nghệ thuật và ngoại giao văn hóa, Việt Nam đã xây dựng được hình ảnh một quốc gia giàu bản sắc và thân thiện. Điều này không chỉ thúc đẩy quan hệ quốc tế mà còn tạo điều kiện cho hợp tác kinh tế, giáo dục và nhiều lĩnh vực khác.
Sự ổn định chính trị và các mối quan hệ quốc tế rộng rãi tạo nên một môi trường kinh doanh an toàn và đáng tin cậy, thu hút dòng vốn FDI đổ vào các ngành công nghiệp chủ chốt như công nghệ, sản xuất và dịch vụ. Ảnh: Lê Tiên |
Vị trí địa lý là lợi thế chiến lược trong phát triển kinh tế
Vị trí địa lý của Việt Nam là một trong những nội lực quan trọng đóng góp to lớn vào sự phát triển kinh tế, an ninh quốc phòng và vai trò chiến lược của quốc gia trong khu vực và trên thế giới.
Việt Nam nằm ở trung tâm khu vực Đông Nam Á, với đường bờ biển dài hơn 3.260 km tiếp giáp với biển Đông - một trong những tuyến đường biển quan trọng nhất thế giới. Vị trí này cho phép Việt Nam trở thành một điểm giao thương chiến lược giữa các nền kinh tế lớn của khu vực, bao gồm Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc và các quốc gia ASEAN. Sự gần gũi với các trung tâm kinh tế lớn của châu Á giúp Việt Nam dễ dàng tiếp cận thị trường tiêu dùng rộng lớn và tận dụng các cơ hội hợp tác kinh tế quốc tế.
Việt Nam có tiềm năng phát triển các cảng biển lớn và hệ thống giao thông vận tải biển. Các cảng lớn như Hải Phòng, Đà Nẵng và TP.HCM không chỉ phục vụ cho nhu cầu xuất nhập khẩu của Việt Nam mà còn là cửa ngõ giao thương cho các nước láng giềng như Lào và Campuchia. Điều này tạo ra lợi thế lớn cho Việt Nam trong việc phát triển các khu công nghiệp và khu kinh tế ven biển.
Với bờ biển dài và phong cảnh thiên nhiên đa dạng, Việt Nam có tiềm năng lớn để phát triển ngành du lịch. Các điểm đến như vịnh Hạ Long, Đà Nẵng, Phú Quốc và Nha Trang thu hút hàng triệu lượt khách du lịch quốc tế mỗi năm. Ngành du lịch đã và đang trở thành một trong những ngành kinh tế mũi nhọn, đóng góp quan trọng vào GDP quốc gia và tạo ra hàng triệu việc làm.
Hệ thống chính trị ổn định là nền tảng cho phát triển
Hệ thống chính trị ổn định có vai trò quan trọng đối với sự phát triển kinh tế - xã hội và duy trì trật tự an ninh quốc gia. Tại Việt Nam, sự ổn định chính trị đã góp phần thu hút lượng lớn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Theo số liệu từ Bộ Kế hoạch và Đầu tư, vốn FDI vào Việt Nam liên tục tăng, năm 2023 thu hút 36,6 tỷ USD vốn FDI, một phần lớn nhờ vào môi trường chính trị ổn định. Sự ổn định này giúp nhà đầu tư yên tâm khi đưa ra các quyết định đầu tư dài hạn.
Hệ thống chính trị ổn định là nền tảng để duy trì trật tự xã hội và an ninh quốc gia. Ở Việt Nam, sự ổn định của hệ thống chính trị đã giúp ngăn chặn và kiểm soát hiệu quả các nguy cơ về bạo loạn, xung đột và các mối đe dọa từ bên ngoài. Điều này không chỉ bảo vệ sự an toàn của người dân mà còn duy trì sự ổn định trong sản xuất và sinh hoạt hàng ngày.
Ở Việt Nam, sự ổn định chính trị cho phép Nhà nước thực hiện các chính sách dài hạn về phát triển kinh tế, xóa đói giảm nghèo và bảo vệ môi trường mà không gặp phải sự gián đoạn. Điều này đã giúp Việt Nam đạt được những thành tựu đáng kể trong việc nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân, cải thiện hạ tầng và phát triển các ngành kinh tế mũi nhọn.
Sự ổn định của hệ thống chính trị cũng giúp củng cố lòng tin của người dân vào Nhà nước và các chính sách của Chính phủ. Khi tin tưởng vào sự lãnh đạo của Nhà nước, người dân sẽ sẵn sàng tham gia và ủng hộ các chính sách phát triển, từ đó tạo ra sự đồng thuận xã hội và đoàn kết dân tộc. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc thực hiện các chương trình cải cách kinh tế - xã hội, bảo đảm sự phát triển bền vững và công bằng.
Cộng đồng doanh nghiệp và khởi nghiệp là động lực của sáng tạo và tăng trưởng
Cộng đồng doanh nghiệp và khởi nghiệp là động lực chính thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Tại Việt Nam, doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME) chiếm khoảng 98% tổng số doanh nghiệp và đóng góp khoảng 40% GDP. Theo số liệu từ Tổng cục Thống kê, khối SME tạo ra khoảng 50% số lượng việc làm trong nền kinh tế. Việc tạo ra các cơ hội việc làm không chỉ giúp giảm tỷ lệ thất nghiệp mà còn góp phần nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, khi người lao động có cơ hội học hỏi, phát triển kỹ năng và thích nghi với môi trường làm việc mới.
Các doanh nghiệp khởi nghiệp, đặc biệt là trong lĩnh vực công nghệ, đóng vai trò tiên phong trong việc thúc đẩy sáng tạo và đổi mới. Việt Nam chứng kiến sự bùng nổ của các doanh nghiệp khởi nghiệp công nghệ trong những năm gần đây, đặc biệt là trong các lĩnh vực như fintech, thương mại điện tử và trí tuệ nhân tạo. Những đổi mới từ các doanh nghiệp này không chỉ tạo ra các sản phẩm và dịch vụ mới mà còn thúc đẩy sự phát triển của toàn ngành công nghiệp, góp phần đưa Việt Nam trở thành một trung tâm công nghệ mới trong khu vực.
Tận dụng cơ hội từ “ngoại giao cây tre”
Chính sách “ngoại giao cây tre” của Việt Nam, với biểu tượng mềm dẻo nhưng kiên cường, đã đóng góp lớn vào việc xây dựng và duy trì các mối quan hệ quốc tế tốt đẹp, mang lại nhiều lợi ích chiến lược cho đất nước.
Chính sách “ngoại giao cây tre” giúp Việt Nam tăng cường vị thế quốc tế bằng cách duy trì quan hệ hợp tác với nhiều quốc gia và tổ chức quốc tế khác nhau. Việc duy trì mối quan hệ tốt đẹp với cả các cường quốc như Mỹ, Trung Quốc, Nga, Nhật Bản và Liên minh châu Âu, cũng như các quốc gia láng giềng trong ASEAN, đã giúp Việt Nam khẳng định vai trò quan trọng trong các vấn đề khu vực và quốc tế. Vị thế này không chỉ giúp Việt Nam bảo vệ lợi ích quốc gia mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc hợp tác kinh tế, quân sự và ngoại giao.
Một mối quan hệ quốc tế tốt đẹp, được xây dựng qua chính sách ngoại giao khéo léo, đã giúp Việt Nam trở thành điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư nước ngoài. Sự ổn định chính trị và các mối quan hệ quốc tế rộng rãi tạo nên một môi trường kinh doanh an toàn và đáng tin cậy, thu hút các doanh nghiệp toàn cầu. Điều này góp phần quan trọng vào việc phát triển kinh tế của Việt Nam, với dòng vốn FDI đổ vào các ngành công nghiệp chủ chốt như công nghệ, sản xuất và dịch vụ.
Chính sách “ngoại giao cây tre" giúp Việt Nam duy trì cân bằng quyền lực trong khu vực, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh giữa các cường quốc tại biển Đông. Bằng cách duy trì quan hệ tốt đẹp với các bên liên quan, Việt Nam có thể tránh được xung đột, bảo vệ chủ quyền lãnh thổ và góp phần vào sự ổn định của khu vực.
Việt Nam, thông qua chính sách ngoại giao linh hoạt, đã tích cực tham gia vào các tổ chức quốc tế và khu vực như ASEAN, Liên hợp quốc và các diễn đàn hợp tác khác. Sự tham gia này không chỉ giúp Việt Nam tiếp cận các nguồn lực và công nghệ mới mà còn củng cố mối quan hệ với các đối tác quốc tế, từ đó hỗ trợ cho sự phát triển kinh tế - xã hội trong nước. “Ngoại giao cây tre” cũng giúp Việt Nam có cơ hội thể hiện quan điểm và bảo vệ lợi ích của mình trên các diễn đàn quốc tế, đồng thời đóng góp vào việc giải quyết các thách thức toàn cầu như biến đổi khí hậu, an ninh năng lượng và phát triển bền vững.
Trong giai đoạn phát triển sắp tới, việc nhận thức rõ và phát huy cao độ nội lực sẽ là yếu tố quyết định để đưa Việt Nam trở thành một quốc gia giàu có và hùng cường. Tinh thần độc lập, tự chủ; nguồn nhân lực dồi dào và chất lượng; tài nguyên thiên nhiên phong phú; nền văn hóa đậm đà bản sắc; vị trí địa lý chiến lược; hệ thống chính trị ổn định; cộng đồng doanh nghiệp năng động và khởi nghiệp sáng tạo; cùng với mối quan hệ quốc tế tốt đẹp là những trụ cột vững chắc cho sự phát triển bền vững của Việt Nam.